Hoạt chất Calci Hydroxide là một hợp chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong y học và đời sống. Trong bài viết bày, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Calci Hydroxyd.
1 Tổng quan về hoạt chất Calci Hydroxide
1.1 Lịch sử
Calci Hydroxide(nước vôi trong, nước vôi nhì) đã được sử dụng trong đời sống tử rất lâu với nhiều ứng dụng khác nhau. Năm 1920, nhà khoa học Herman đã chính thức đưa hoạt chất vào nha khoa như là một tác nhân kháng khuẩn và che tủy.
1.2 Đặc điểm hoạt chất Calci Hydroxide
Calci Hydroxide có công thức cấu tạo là Ca(OH)2 và có khối lượng phân tử bằng 74.09 g/mol.
Trạng thái: Calci Hydroxide tồn tại ở bột trắng và là sản phẩm của quá trình tôi vôi, cho CaO tác dụng với nước. Hoạt chất có thể kết tủa xuống khi kết hợp với CaCl2 và NaOH.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Các ion tự do được giải phóng từ Calci Hydroxide là yếu tố chính tạo lên tác dụng kháng khuẩn của hoạt chất.
Các ion Hydroxyl có khả năng tác động trực tiếp lên các yếu tố bệnh sinh, tạo ra sự Peroxy hóa Lipid của màng Phospholipid, từ đó khiến màng bào chất của vi khuẩn bị mỏng đi hoặc bị phá vỡ.
Ức chế quá trình tổng hợp các vật liệu di truyền (ADN) của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn quá trình sao chép, tăng sinh của chúng. Do có độ pH cao, Calci Hydroxide còn có khả năng làm đứt các liên kết Protein dẫn đến sự biến tính của Protein ở vi khuẩn cũng như ức chế chuyển hóa của tế bào.
Ba tác động này là nguyên nhân chính liên quan đến các chết của các yếu tố bệnh sinh khi tiếp xúc với Bazơ mạnh.
Điều trị tiêu chảy: Công dụng của Calci Hydroxide (nước vô nhì) là cải thiện các tình trạng rối loạn tiêu hóa, giảm tình trạng buồn nôn, trào ngược dạ dày hoặc thực quản do dư thừa Acid dịch vị. Trung hòa được lượng Acid trong phân, từ đó giúp cải thiện được số lần đi ngoài đồng thời làm giảm tình trạng sưng nề quanh hậu môn.
Cơ chế tác dụng:
Khi vào cơ thể Ca(OH)2 sẽ được phân tán thành các ion và phát huy cơ chế tác dụng tại vị trí đặt Enzyme. Các Enzyme ngoại bào có khả năng tác động lên sự chuyển hóa của các chất dinh dưỡng, thông qua quá trình thủy phân, từ đó tạo ra tác dụng có lợi trên hệ tiêu hóa.
2.2 Dược động học
Chưa có nghiên cứu về dược động học của Calci Hydroxide.
3 Chỉ định
Calci Hydroxide được sử dụng trong y học để điều trị tiêu chảy kéo dài, điều trị tủy không phẫu thuật và sử dụng trong nội nha.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Calci Hydroxide.
5 Những ứng dụng trong lâm sàng
Calci Hydroxide được sử dụng trong lâm sàng để điều trị tiêu chảy dài ngày gây ra do nhiều nguyên nhân.
Dùng để điều trị tủy không can thiệp phẫu thuật. Ngoài ra nó còn được được ứng dụng trong nha khoa để điều trị sâu răng hoặc vỡ răng có hiện tượng lộ tủy sống.
6 Liều dùng – Cách dùng của Calci Hydroxide
6.1 Liều dùng
Tùy vào hàm lượng Calci Hydroxide trong từng loại chế phẩm cũng như mục đích điều trị mà liều lượng dùng sẽ có sự khác biệt.
Trong điều trị tiêu chảy:
- Trẻ dưới 12 tháng: Dùng 2 – 3ml Calci Hydroxide (nước vô nhì)/lần, dùng 3 lần trong 1 ngày.
- Trẻ từ đủ 1 tuổi đến 2 tuổi: Dùng 5ml/lần, dùng 3 lần trong 1 ngày.
- Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: 5ml/lần, dùng 4 lần trong 1 ngày.
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: 7ml/lần, dùng 4 lần trong 1 ngày.
- Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: 10ml/lần, dùng 4 – 5 lần trong 1 ngày.
- Điều trị liên tục từ 5 – 7 ngày, bệnh nhân có thể pha loãng nước vôi nhì với đường hoặc sữa để dễ sử dụng.
6.2 Cách dùng
Calci Hydroxide thường được sử dụng để làm vật liệu trong y khoa hoặc nha khoa. Trong dược phẩm, hoạt chất thường được điều chế ở dạng dung dịch, do đó có thể hòa loãng với sữa hoặc đường để dễ sử dụng.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Brompheniramine: Thuốc kháng histamin H1 điều trị viêm mũi dị ứng
7 Tác dụng không mong muốn
Calci Hydroxide được FDA xếp vào nhóm có tính an toàn cao. Tuy nhiên vẫn không thể bỏ qua một số tác dụng không mong muốn khi tiếp xúc, sử dụng hoạt chất với liều cao và dài ngày.
Hoạt chất có thể gây kích ứng mắt, bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp.
Hít phải bụi của Calci Hydroxide có thể gây kích ứng mạnh đường hô hấp với các biểu hiện cấp tính như hắt hơi, sổ mũi, ho. Hít phải với lượng lớn, dài ngày có thể kích thích nặng ở đường hô hấp, ngạt khí hoặc tổn thương phổi.
8 Tương tác thuốc
Calci Hydroxide là một Bazơ mạnh do đó có thể tác dụng được với Acid, muối hoặc Oxid Acid.
Để hạn chế được tương tác, tương kỵ không mong muốn bạn cần liệt kê những thuốc, phương pháp điều trị đang tiến hành với bác sĩ để có được lời khuyên y khoa hữu ích.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Bacillus là gì? Vi khuẩn Bacillus có những ứng dụng gì trong y học?
9 Thận trọng khi sử dụng
Không tự ý sử dụng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ điều trị do cơ nguy cơ cao gây ngộ độc.
10 Các câu hỏi thường gặp về hoạt chất Calci Hydroxide
10.1 Calci Hydroxide có kết tủa không?
Hoạt chất ít tan trong nước do đó vẫn tồn tại ở dạng kết tủa khi được hòa tan. Đó là lý do mà bạn có thể thấy những vẩn trắng trong nước vôi trong.
10.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Calci Hydroxide không?
Chưa có đầy đủ thông tin về tính an toàn về việc sử dụng Calci Hydroxide cho thai phụ và bà mẹ cho con bú, do đó cần thận trọng trước khi dùng.
11 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới của Calci Hydroxide
Vi hạt Canxi-Hydroxit chứa chlorhexidine vật liệu triển vọng trong nha khoa
Vi hạt Canxi-Hydroxit chứa Chlorhexidine (CHX) đã được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng trong việc phòng ngừa và điều trị nha khoa. Trong nghiên cứu này, các khoa học đã đưa ra một phương pháp mới để đưa thuốc đến bề mặt ngà sâu dưới dạng vi hạt chứa thuốc.
Các vi hạt Ca(OH)₂ [Ca(OH)₂/Blank] không tải và chứa CHX/Ca(OH)₂ được chế tạo bằng kỹ thuật kết tủa hóa học trong nước.
Các vi hạt được chuyển đến bề mặt ngà răng sau đó sẽ kiểm tra bằng quét tia X phân tán năng lượng để đối chiếu với chất nền ngà răng được xử lý.
CHX:Ca(OH)₂/50 mg thể hiện hiệu quả bảo vệ tối đa với đặc tính kháng khuẩn và tương thích tế bào tốt. Kiểm tra cho thấy một lớp vi hạt còn nguyên vẹn trên bề mặt ngà răng lộ ra với hình dạng hình cầu và kết cấu mịn. Các vi hạt được nạp trên bề mặt ngà răng cho thấy sự giải phóng CHX kéo dài cho thấy sự lưu giữ đáng kể trên nền ngà răng.
Nghiên cứu này cho thấy tiềm năng của phương pháp phân phối thuốc mới này lên bề mặt ngà răng bằng cách sử dụng các vi hạt CHX/Ca(OH)₂ có kích thước siêu nhỏ.
12 Các dạng bào chế phổ biến của Calci Hydroxide
Calci Hydroxide được bào chế chủ yếu ở dạng Dung dịch uống. Dưới đây là một số chế phẩm có chứa hoạt chất này.
13 Tài liệu tham khảo
1.Tác giả chuyên gia ScienceDirect, Calci Hydroxyd, ScienceDirect. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả Balasankar M Priyadarshini, Subramanian T Selvan, Karthikeyan Narayanan, Amr S Fawzy (đăng ngày 22 tháng 6 năm 2017), Characterization of Chlorhexidine-Loaded Calcium-Hydroxide Microparticles as a Potential Dental Pulp-Capping Material, PubMed. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.