Betahistine là một loại thuốc chống chóng mặt giống như histamin được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh Meniere. Nó được cho là làm giảm các triệu chứng thông qua các hoạt động của nó trên các thụ thể histamin. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi tới quý bạn đọc các thông tin về hoạt chất Betahistine.
1 Thông tin chung về Betahistine
1.1 Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Betahistine (Betahistin)
1.2 Loại thuốc
Thuốc chống nôn và chống chóng mặt.
1.3 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 8 mg, 12 mg, 16 mg, 24 mg.
1.4 Mã ATC
N – Hệ thần kinh
N07 – Thuốc hệ thần kinh khác
N07C – Chế phẩm chống chóng mặt
N07CA – Chế phẩm chống chóng mặt
N07CA01 – Betahistine
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Thông qua các hoạt động của nó trên các thụ thể histamin, betahistine giúp giảm chóng mặt liên quan đến bệnh Meniere.
2.2 Dược động học
Hấp thụ: Khi dùng đường uống, betahistine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Ở trạng thái nhịn ăn, Cmax đạt được trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc; ở trạng thái được cho ăn, Cmax bị chậm lại, nhưng tổng lượng thuốc hấp thu là tương tự nhau. Do đó, thức ăn ít ảnh hưởng đến sự hấp thụ betahistine.
Phân bố: Trong một nghiên cứu dược động học trên chuột cống, betahistine được phát hiện phân bố khắp cơ thể. Không có sẵn dữ liệu về Thể tích phân bố của betahistine trên người.
Chuyển hóa: Betahistine được chuyển hóa chủ yếu thành chất chuyển hóa không hoạt tính là axit 2-pyridylacetic . Có cả bằng chứng lâm sàng và in vitro cho thấy các enzym monoamine oxidase chịu trách nhiệm chuyển hóa betahistine.
Con đường loại bỏ: Betahistine được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu; với khoảng 85-91% được phát hiện trong các mẫu nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi dùng. Thời gian bán hủy của betahistine là 3 – 4 giờ.
3 Công dụng – Chỉ định
Betahistine được chỉ định để điều trị các triệu chứng như ù tai (ù tai), hoa mắt, chóng mặt, mất thăng bằng và mất thính giác liên quan đến bệnh Meniere. Betahistine hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu đến não của bạn và giảm áp lực tăng thêm tích tụ ở tai trong. Bằng cách giảm bớt các triệu chứng liên quan đến bệnh Meniere, loại thuốc này giúp một người có cuộc sống bình thường.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng Betahistine cho các đối tượng như sau:
- Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Đang bị loét dạ dày – tá tràng.
5 Liều dùng và cách dùng
Cách sử dụng Betahistine: Uống sau bữa ăn để tránh đau bụng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước. Đừng đè bẹp, vỡ, hoặc nhai viên thuốc.
Liều sử dụng Betahistine:
- Liều dùng của người lớn: Liều khởi đầu: 8 – 16 mg/lần x 3 lần/ngày. Liều duy trì: thường nằm trong khoảng 24 – 48 mg/ngày. Liều hàng ngày không được vượt quá 48 mg.
- Đối với người lớn tuổi: Không cần thiết phải điều chỉnh liều thuốc sử dụng.
- Trẻ nhỏ: Không khuyến cáo sử dụng thuốc Betahistine.
6 Tác dụng không mong muốn
Betahistine có thể gây ra các vấn đề nhẹ về dạ dày như nôn mửa, đau dạ dày, sưng dạ dày (chướng bụng) và đầy hơi.
7 Tương tác thuốc
Tương tác thuốc-thuốc: Betahistine có thể tương tác với các loại thuốc khác bao gồm thuốc ức chế MAO (Isocarboxazid), thuốc kháng histamin khác (cetirizine, Chlorpheniramine) và thuốc chủ vận beta-2 (salmeterol, Formoterol).
Tương tác thuốc-thực phẩm: Không có tương tác như vậy được báo cáo. Tuy nhiên, người ta nên hạn chế uống rượu, caffeine và chế độ ăn nhiều muối.
Tương tác giữa thuốc và bệnh: Không thể sử dụng Betahistine trong các tình trạng bao gồm loét dạ dày tá tràng, khối u tuyến thượng thận và hen suyễn.
8 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Không để thuốc ở nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào hoặc nơi có độ ẩm cao.
9 Thận trọng khi sử dụng
Không có hạn chế cụ thể nào đối với việc uống rượu, nhưng một số người đã báo cáo rằng họ nhận thấy bệnh Meniere của họ được cải thiện rõ rệt sau khi bỏ rượu.
Betahistine có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai nhưng chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào trước khi kê đơn cho bạn. Xin bác sĩ tư vấn.
Betahistine không được phép dùng trong thời kỳ cho con bú hoặc dùng nếu có chỉ định của bác sĩ vì vẫn còn đang nghiên cứu xem thuốc này có qua sữa mẹ hay không.
Uống Betahistine ảnh hưởng đến khả năng lái xe của một người, vì vậy nên tránh lái xe.
Thận trọng khi dùng Betahistine , đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh/tình trạng gan, thận. Liều lượng có thể phải được điều chỉnh bởi bác sĩ của bạn.
Betahistine không được khuyến cáo ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Betahistine không được phép sử dụng cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin và nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân hen phế quản.
10 Quá liều và cách xử trí
10.1 Quá liều và độc tính
Khi bị ngộ độc betahistine với liều lên đến 640 mg thường xuất hiện các triệu chứng nhẹ đến trung bình, ví dụ như buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng.
Các triệu chứng khác bao gồm nôn mửa, khó tiêu, mất điều hòa và co giật.
Các biến chứng nghiêm trọng hơn như co giật, biến chứng phổi hoặc tim cũng có thể gặp trong các trường hợp cố ý dùng quá liều betahistine
10.2 Cách xử lý khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên rửa dạ dày và điều trị triệu chứng trong vòng một giờ sau khi uống.
11 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Apollopharmacy. About BETAHISTINE, Apollopharmacy. Truy cập ngày 13 tháng 07 năm 2023.
2. Chuyên gia Pubchem. Betahistin, Pubchem. Truy cập ngày 13 tháng 07 năm 2023.