Nấm khiêu vũ được biết đến là một loại nấm ăn được có cả đặc tính dinh dưỡng và dược liệu với các thành phần hoạt tính sinh học, lợi ích sức khỏe tiềm năng và các đặc điểm cấu trúc chính của nó. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin cụ thể hơn về loại nấm này.
1 Giới thiệu về Nấm khiêu vũ
Nấm khiêu vũ có tên khoa học là Grifola frondosa, là một loại nấm Basidiomycetes thuộc họ Nấm lỗ – Grifolaceae. Ở Nhật Bản, quả thể ăn được của nó được gọi là maitake.
Trong tiếng Nhật, mai có nghĩa là điệu nhảy và take có nghĩa là nấm. G. frondosa được gọi là “hui-shu-hua” (hoa cây xám) trong tiếng Trung Quốc, có thể là do hình dáng bên ngoài của nó.
1.1 Đặc điểm thực vật
G. frondosa mọc xung quanh gốc cây hoặc thân cây lá rộng và có thể ăn được khi còn non.
Nó thường mọc thành chùm có các mũ nấm liền nhau ở cùng một vị trí trong nhiều năm liên tiếp. Phần thân và chân của Nấm khiêu vũ rất cứng, có màu trắng sữa. Phần tai xòe rộng khoảng 5cm, có màu nâu. Nhìn từ trên xuống dưới sẽ thấy có lỗ sâu khoảng 2-3mm.
1.2 Đặc điểm phân bố
Môi trường phía đông bắc Nhật Bản phù hợp cho sự phát triển của Nấm khiêu vũ. Các khu rừng ôn đới ở phía đông Bắc Mỹ, Châu u và Châu Á cũng rất lý tưởng cho sự phát triển của nó. Trong khi đó, nó là một loại nấm phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada, được gọi là đầu cừu, vua của các loại nấm, gà mái rừng và nấm đám mây.
1.3 Thu hái và nuôi trồng
Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tiên bắt đầu trồng trọt nhân tạo G. frondosa vào giữa những năm 1980. Nhìn chung, có ba phương pháp nuôi cấy nhân tạo quả thể G. frondosa , đó là nuôi cấy trong chai, nuôi cấy trong túi và nuôi cấy trên luống ngoài trời. Nuôi cấy trong túi là phương pháp canh tác phổ biến nhất ở Nhật Bản vì những ưu điểm của nó như chi phí túi Nhựa thấp, yêu cầu không gian nhỏ và môi trường trong nhà dễ kiểm soát. Nuôi cấy trong túi có thể đạt được sản lượng nấm G. frondosa trưởng thành cao hơn so với nuôi cấy trong chai và cần thời gian canh tác ngắn hơn so với nuôi cấy trên luống ngoài trời.
Ngoài cơ thể đậu quả, nhu cầu về sợi nấm của G. frondosa và các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học của nó cũng ngày càng tăng. Lên men thể rắn (SSF) và lên men chìm là hai phương pháp nuôi cấy sợi nấm phổ biến. Chất nền phổ biến cho SSF là mùn cưa có bổ sung cám gạo hoặc cám lúa mì. Quá trình lên men chìm hoặc lỏng thường hiệu quả hơn, mang lại năng suất sợi nấm cao hơn trong thời gian ngắn hơn, yêu cầu không gian nhà máy nhỏ hơn và cho phép kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả hơn.
2 Thành phần hóa học
Nấm khiêu vũ có thể ăn được và được coi là thực phẩm tốt cho sức khỏe vì nó là nguồn cung cấp protein, carbohydrate, chất xơ tốt, vitamin D2 (ergocalciferol) và khoáng chất (K, P, Na, Ca, Mg), với hàm lượng chất béo và giá trị calo thấp. G. frondosa rất ngon, có vị ngọt và vị umami, chủ yếu là do axit amin trehalose, glutamic và aspartic cao cũng như hàm lượng 5′-nucleotide. Các thành phần hoạt tính sinh học chính được tìm thấy là β-glucans.
Nấm được tạo thành từ khoảng 83–96% độ ẩm và 4–17% chất khô trong quả thể tươi của nó và sợi nấm , cho thấy kết cấu dạng nước của G. frondosa . Carbohydrate và protein là những thành phần chính đóng góp vào trọng lượng khô của nấm khiêu vũ, chiếm lần lượt khoảng 70–80% và 13–21% của thể quả.
2.1 Hoạt tính sinh học và dược tính của Nấm khiêu vũ.
2.2 Tác dụng chống ung thư
Các nghiên cứu trước đây trong 30 năm qua đã cho rằng có ba cách khả thi mà nấm khiêu vũ phát huy tác dụng chống ung thư của nó, đó là bảo vệ các tế bào khỏe mạnh, ngăn ngừa sự di căn của khối u và ức chế sự phát triển của khối u. Nói cách khác, G. frondosa có thể chống lại các khối u một cách trực tiếp và gián tiếp thông qua việc tăng cường hệ thống miễn dịch.
2.3 Tăng cường và điều hòa hệ thống miễn dịch
Điều hòa miễn dịch là tác dụng nổi bật nhất của các thành phần Nấm khiêu vũ và đã được nhiều nghiên cứu xác nhận. Các thành phần điều hòa miễn dịch này đã được chứng minh là tăng cường hoạt động của đại thực bào và nhiều tế bào liên quan đến miễn dịch khác, chẳng hạn như tế bào T gây độc tế bào và làm chết tế bào tự do. Hơn nữa, các thành phần của G. frondosa có thể làm tăng tiết các cytokine, là các phân tử tín hiệu, bao gồm Interferon (IFN), Interleukin (IL), các yếu tố hoại tử khối u (TNF) và lymphokin có hoạt tính chống tăng sinh, gây ra quá trình chết theo chương trình và biệt hóa tế bào khối u, do đó tiếp tục tăng hiệu quả của các tế bào liên quan đến miễn dịch.
2.4 Tác dụng kháng Virus và kháng khuẩn
Đã có một số nghiên cứu báo cáo tác dụng có lợi của G. frondosa trong điều trị nhiễm virus, bao gồm cả những bệnh do virus viêm gan B (HBV), enterovirus 71 (EV71), virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) và vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Kết quả cho thấy những bệnh nhân sử dụng polysaccharides từ quả thể G. frondosa có dấu hiệu khả quan, cụ thể là tỷ lệ hồi phục cao hơn so với nhóm đối chứng.
Ngoài ra, β-glucans được phân lập từ nấm khiêu vũ cũng cho thấy tác dụng kháng khuẩn. Nó có thể kích hoạt các tế bào có khả năng miễn dịch và kích thích sản xuất các cytokine, điều này tiếp tục dẫn đến việc tăng cường hoạt động của các tế bào T lách để tiêu diệt vi khuẩn Listeria monocytogenes. Không giống như cơ chế kháng khuẩn, hoạt động kháng vi-rút của β-glucans không liên quan trực tiếp đến hệ thống miễn dịch.
2.5 Tác dụng chống đái tháo đường
Ngoài việc tăng cường hoạt động của Insulin, tác dụng hạ đường huyết của G. frondosa có thể được tạo ra thông qua việc ức chế hoạt động của α-glucosidase, bởi vì tác dụng chống α-glucosidase có thể ngăn chặn quá trình thủy phân tinh bột thành disacarit và làm giảm lượng đường trong máu.
2.6 Điều hòa chuyển hóa lipid và tác dụng chống tăng huyết áp.
Tác dụng của G. frondosa trong điều hòa chuyển hóa lipid và chống tăng huyết áp đã được chỉ ra trong nhiều báo cáo.
2.7 Chống oxy hóa
Một số thành phần trong G. frondosa , bao gồm polisaccarit, protein, axit béo và một số thành phần khác, đã cho thấy các hoạt động chống oxy hóa đáng chú ý. Hoạt tính chống oxy hóa của polysaccharide G. frondosa có thể được tăng cường hơn nữa bằng cách kết hợp Kẽm hoặc selen. Khác với polysacarit, protein, axit béo và các phân tử khác từ G. frondosa như phenol và Flavonoid cũng cho thấy các hoạt động chống oxy hóa.
2.8 Bảo vệ hệ vi sinh đường ruột
Nhiều nghiên cứu đã điều tra sự điều hòa của hệ vi sinh vật đường ruột bằng các polysacarit hoạt tính sinh học từ nấm ăn và nấm dược liệu như G. frondosa vì các đại phân tử sinh học của polysacarit, không thể hấp thụ trực tiếp, có thể được sử dụng bởi hệ vi khuẩn đường ruột.
Các polysacarit của nấm và các đặc tính chống béo phì, chống tiểu đường, chống ung thư và kháng sinh của chúng, đồng thời gợi ý rằng việc điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột bằng polysacarit là cơ chế chính đằng sau các đặc tính này. Cụ thể, việc duy trì cân bằng nội môi của hệ vi sinh vật đường ruột đã được phát hiện là có liên quan đến việc cải thiện điều trị bệnh đái tháo đường týp 2 và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
3 Kết luận
Nấm hoặc nấm ăn được và làm thuốc là một trong những nguồn thực phẩm tốt cho sức khỏe và các sản phẩm dinh dưỡng phổ biến nhất. G. frondosa là một trong những loài nấm được khám phá rộng rãi nhất cho các hợp chất dinh dưỡng và trị liệu. Sinh khối nấm G. frondosa hiển thị hàm lượng protein và carbohydrate cao và hàm lượng chất béo tương đối thấp so với các loại nấm thường được trồng khác. Các chất chiết xuất từ nước thô, các phân đoạn cô lập và các thành phần tinh khiết đã cho thấy một số hoạt tính sinh học, bao gồm chống ung thư, điều hòa miễn dịch, kháng vi-rút, kháng khuẩn, trị đái tháo đường, điều hòa chuyển hóa lipid, kiểm soát tăng huyết áp và chống oxy hóa. Một số ảnh hưởng sức khỏe này có thể liên quan đến việc điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột của con người. Polysacarit, đại diện cho các thành phần hoạt tính sinh học quan trọng nhất của G. frondosa, đóng góp vào nhiều hoạt tính sinh học và lợi ích sức khỏe của nó. Các sản phẩm sức khỏe thành công và có giá trị nhất từ loài nấm này được đại diện bởi các phân đoạn polisaccarit và phức hợp protein polisaccarit.
Mặc dù một số thành phần của G. frondosa đã được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm tốt cho sức khỏe hoặc thực phẩm bổ sung, rất ít được sử dụng trong thuốc theo toa, đòi hỏi phải đánh giá và thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt hơn. Để ứng dụng rộng rãi và đáng tin cậy hơn cho các thành phần khác nhau trong các sản phẩm dược phẩm và trị liệu, điều cơ bản là phải hiểu rõ hơn về mối quan hệ cấu trúc – hoạt tính sinh học và các cơ chế hoạt động cơ bản trong cơ thể con người.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Jian-Yong Wu và cộng sự, ngày đăng bài năm 2021. Bioactive Ingredients and Medicinal Values of Grifola frondosa (Maitake), pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2023.