Mật gấu Sakura được biết đến với tên gọi thân thuộc là lá đắng. Chiết xuất của cây đã được sử dụng trong các loại thuốc dân gian khác nhau như là phương thuốc chống nhiễm trùng giun sán, vi khuẩn,… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại cây này.
1 Giới thiệu về Mật Gấu Sakura
Mật gấu sakura hay còn gọi là Mật gấu, Lá đắng, Kim thất tai; với tiếng Anh gọi là Bitter Leaf, Vernonia Tree, tên khoa học là Vernonia amygdalina (Gymnanthemum amygdalinum), thuộc họ Cúc – Asteraceae.
Người ta thường gọi là “lá đắng”vì vị đắng của nó. Tuy nhiên, vị đắng có thể được giảm bớt bằng cách đun sôi hoặc ngâm lá trong nhiều lần thay nước.
1.1 Đặc điểm thực vật
Mật gấu sakura là một loại cây bụi nhỏ mọc ở vùng nhiệt đới châu Phi với lá có cuống có đường kính khoảng 6mm và hình elip. Tuy nhiên, trái ngược với chiều cao của cây từ 1–3 mét được mô tả bởi một số tác giả, các loài được tìm thấy xung quanh Khoa Động vật hoang dã và Thủy sản, Đại học Ibadan, Nigeria là những cây cao hơn 6 mét về chiều cao
1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Mật gấu Sakura là một loại thảo mộc hoặc cây bụi lâu năm mọc ở vùng thảo nguyên ven biển. Cây bắt gặp được ở hầu hết các vùng của Châu Phi và Châu Á.
1.3 Thu hái và chế biến sử dụng
Lá được sử dụng như một loại rau lá xanh và có thể được tiêu thụ như một loại rau (lá được ngâm trong súp) hoặc chiết xuất nước được sử dụng làm thuốc bổ để điều trị các bệnh khác nhau.
Trong tự nhiên, người ta đã quan sát thấy tinh tinh ăn lá cây khi bị nhiễm ký sinh trùng. Nhiều nhà thảo dược học và bác sĩ bản địa ở Châu Phi khuyên dùng các chất chiết xuất từ nước của nó cho bệnh nhân của họ để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, từ nôn mửa, buồn nôn, tiểu đường, chán ăn, kiết lị và các vấn đề về Đường tiêu hóa khác cho đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục và đái tháo đường trong số những bệnh khác.
2 Thành phần hóa học
Người ta đã tìm thấy một số hoạt chất sinh học từ dịch chiết lá đắng. Chúng là Saponin, flavonoid, steroid, terpen, alkaloid, lignan, xanthones, anthraquinone, phenolics, triterpenoid, lacton sesquiterpene khác nhau.
Sesquiterpene lactone có mặt là vernodalin, vernolepin, hydroxyvernolide, vernomygdin, vernolide, vernodalol và epivernodalol. Các glycoside steroid được phân lập là Vernonioside A 1, A 2, A 3 , B 1 , Vernonioside D và E.
Các flavonoid như luteolin, luteolin 7-O-βglucuronside và Lutein 7-O-β-glucoside được lấy từ lá đắng. Những flavonoid này bảo vệ các vitamin và enzyme và ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo. Chúng là chất chống oxy hóa mạnh và có các hoạt tính khác như bảo vệ gan, ngăn ngừa ung thư, viêm nhiễm, virus và vi khuẩn.
Triterpenoids như thiamine, pyridoxine, axit ascorbic, glycine, cysteine, Eucalyptol, Casein hydrolysate, beta piene, myrtenal và alpha-muurolol có thể được tìm thấy trong thân, lá và rễ. Chúng có tác dụng kháng khuẩn, bảo vệ gan, chống oxy hóa, chống viêm, giảm đau.
Ngoài hóa chất thực vật, rễ, lá và thân của Vernonia amygdalina có hàm lượng dinh dưỡng dồi dào. Lá chứa protein, carbohydrate, lipid, iốt, oxalate tổng số, chất xơ thô, axit hydrocyanic, axit, axit amin (cysteine, glycine, casein hydrolysate), vitamin (pyridoxine, Nicotinamide, thiamine, axit ascorbic) và các khoáng chất như canxi, Magie, natri, Sắt, Kẽm, Kali. Nó chứa xyanua thấp.
3 Tác dụng của Mật gấu Sakura với sức khỏe
Lá đắng có nhiều chất phytochemical có thể có lợi cho sức khỏe. Một ưu điểm nữa là độc tính thấp của cây. Trong đó có
3.1 Tác dụng trị bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường dẫn đến lượng đường trong máu cao, gây bất lợi cho sức khỏe. Các nghiên cứu cho thấy dịch chiết lá mật gấu làm giảm lượng đường, tăng nồng độ triglycerid trong huyết thanh.
3.2 Có thể ngăn ngừa bệnh bạch cầu
Nuôi cấy rễ cây mật gấu sakura trong nước lạnh, nước nóng hoặc chiết xuất trong etanol có thể có lợi cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp tính và bệnh bạch cầu dòng tủy.
3.3 Đặc tính kháng nấm
Vernodalol và vernolide, sesquiterpene lactones trong dịch chiết lá mật gấu có tác dụng kháng nấm đối với Penicillium notatum, Candida albicans và Aspergillus flavus.
3.4 Hoạt tính kháng khuẩn
Dịch chiết nước, etanol và metanol của lá đắng có tác dụng kháng khuẩn đối với Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Streptococcus mutans , Pseudomonas aeruginosa . Ngoài ra, sesquiterpene lactones có tác dụng chống lại vi khuẩn gram dương.
3.5 Đặc tính chống viêm
Chất chiết xuất từ lá có thể có tác dụng chống viêm. Chiết xuất rễ cũng có hoạt động này, nhưng không ở mức độ tương tự như lá. Trong y học cổ truyền, họ bôi chiết xuất thô lên vết thương để cải thiện quá trình lành vết thương.
3.6 Chất chống oxy hóa
Flavonoid trong lá đắng có đặc tính chống oxy hóa. Tiêu thụ lá đắng có thể làm tăng mức độ chất chống oxy hóa, chẳng hạn như superoxide dismutase, catalase, Glutathione và malondialdehyde trong cơ thể.
Chất chống oxy hóa loại bỏ các gốc tự do gây ra stress oxy hóa và các bệnh trong cơ thể và cũng giải độc cơ thể.
3.7 Có thể ngăn ngừa ung thư
Mật gấu có thể ức chế sự lây lan của MCF-7 và MDA-MB-231 liên quan đến ung thư vú. Epivernodalol, một chất chiết xuất từ metanol, có thể ngăn ngừa khối u ác tính ở da, một loại ung thư da nghiêm trọng.
3.8 Tác dụng chống sốt rét
Thử nghiệm trên chuột thí nghiệm cho thấy dịch chiết từ lá và rễ có tác dụng kháng ký sinh trùng Plasmodium berghei . Ngoài ra, sesquiterpene lactones có tác dụng chống sốt rét chống lại Plasmodium falciparum.
3.9 Tăng cường miễn dịch
Các chất chống oxy hóa như saponin, tannin và flavonoid có thể cải thiện tế bào CD4+. Điều này cũng có thể là do sự giải phóng sớm và trưởng thành của bạch cầu.
3.10 Trị giun
Dịch chiết Acetone có tác dụng ức chế trứng giun tròn và ấu trùng giun tròn (Haemonchus contortus, Trichostrongylus spp., Strongyloides).
4 Cách làm nước ép lá đắng
Lá đắng được dùng để nấu súp, nhưng chúng cũng có thể biến lá thành nước ép. Uống nước trái cây được cho là có lợi cho sức khỏe theo nhiều cách.
Bạn đọc có thể thực hiện như sau
- Rửa lá đắng với nước sạch.
- Vắt và ngâm lá trong một bát nước. Lặp lại quy trình để chiết xuất thành phần từ thực vật.
- Thêm một cốc nước mới khi bạn vắt nước trái cây.
- Lọc lấy nước cốt.
5 Một số bài thuốc dân gian từ Mật gấu
5.1 Phối hợp lá đắng và tỏi
Nước ép lá đắng và tỏi trộn với nhau có thể giúp ngăn ngừa bệnh cao huyết áp, bệnh tim. Cả cây còn giúp tiêu hóa và chữa các bệnh về tiêu hóa, ho. Các lợi ích sức khỏe khác là đặc tính chống ung thư, chống oxy hóa, kháng khuẩn, trị đái tháo đường.
5.2 Phối hợp lá đắng và sữa
Có thể thêm sữa, tỏi hoặc Mật Ong vào nước lá đắng. Sữa chứa các Vitamin A, D, E và K, một lượng nhỏ phức hợp B và C, các khoáng chất như clorua, phosphat và citrate của natri, Canxi và magiê. Các loại protein như casein, whey protein rất nhiều.
Thêm sữa vào lá đắng giúp át vị đắng đồng thời cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể. Sữa cũng bổ sung nhiều lợi ích sức khỏe của lá đắng.
6 Độc tính và tác dụng phụ của Mật gấu Sakura
Vernonia amygdalina an toàn và không có vẻ độc hại. Tác dụng phụ duy nhất được quan sát thấy của Vernonia amygdalina là giảm số lượng hồng cầu. Ở liều lượng nhất định, nó có thể làm tăng bilirubin huyết thanh.
7 Uống nước lá Mật gấu khi bụng đói có được không ?
Uống nước ép lá đắng khi bụng đói có thể tăng tốc độ trao đổi chất lên 30%. Tăng cường trao đổi chất trong cơ thể ngăn ngừa tình trạng sụt cân, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, huyết áp, tăng cholesterol máu. Nó cũng có thể cải thiện khả năng sinh sản, khả năng miễn dịch, chức năng gan, nhu động ruột.
8 Tài liệu tham khảo
Tác giả Ebenezer O. Farombi và cộng sự, ngày đăng báo năm 2021. Antioxidative and Chemopreventive Properties of Vernonia amygdalina and Garcinia biflavonoid, pmc. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2023.