Đậu biếc biết đến là loại thảo dược truyền thống, trong đó các bộ phận khác nhau của cây được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe như khó tiêu, táo bón, viêm khớp … Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại thực vật này.
1 Đậu biếc là loại thực vật gì ?
Đậu biếc có tên khoa học là Clitoria ternatea, thường được gọi là đậu bướm, là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Đậu – Fabaceae.
Đậu biếc đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, đặc biệt như một chất bổ sung để tăng cường chức năng nhận thức và làm giảm các triệu chứng của nhiều bệnh bao gồm sốt, viêm, đau và tiểu đường .
1.1 Đặc điểm thực vật
Đậu biếc có những bông hoa hình hạt đậu có hình ngũ giác với đài hoa hình ống bao gồm năm lá đài hợp nhất với nhau bằng khoảng ⅔ chiều dài của chúng. Tràng hoa sặc sỡ bao gồm năm cánh hoa tự do, với một bông hoa lớn và tròn, hai cánh nhăn nheo thường dài bằng một nửa bông hoa và hai sống lưng màu trắng giúp bảo vệ các cơ quan của hoa. Nhị hoa bao gồm 10 sợi trong đó 9 sợi hợp nhất và một sợi nằm tự do. Gắn với mỗi sợi tơ là một bao phấn màu trắng mang phấn hoa, gồm bốn thùy. Vỏ quả đậu biếc hẹp và dẹt với các đầu nhọn, và chúng thường chứa khoảng 10 hạt.
1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Đậu biếc thường được trồng làm cây cảnh và cũng được sử dụng để tái tạo thảm thực vật. Cây phân bố ở một số nước trên thế giới như Thái Lan, Malaysia, Kenya, Australia, Hoa Kỳ, Sri Lanka, Brazil, Cuba, Sudan, các nước Đông Nam Á khác,…
Đậu biếc thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới, ở những khu vực trống trải, nơi có nhiều ánh sáng mặt trời do tán cây thưa thớt và ở những khu vực gần nơi nước ngọt sẽ tích tụ như biên giới của vùng đất ngập nước, rãnh nhỏ hoặc ở chân các sườn đồi đá.
1.3 Trồng trọt và thu hái
Sự nảy mầm và hình thành của đậu biếc thuận lợi nhất khi nhiệt độ nằm trong khoảng 24–32°C và khi hạt được gieo trong đất ẩm ở độ sâu 2,5–5 cm và cách nhau 20–30cm. Mặc dù, đậu biếc có thể chịu được điều kiện khô hạn, cây phát triển tốt nhất với lượng mưa và độ ẩm dồi dào (650–1250 mm) và khi nhiệt độ lên tới 27°C hoặc cao hơn.
2 Thành phần hóa học của Đậu biếc
Hạt đậu biếc có chứa axit palmitic (19%), axit stearic (10%), axit oleic (51-52%), axit linoleic (17%) và axit linolenic (4%).
các dẫn xuất polyacyl hóa của delphinidin 3,3′,5′-triglucoside, được đặt tên là “ternatin” là những anthocyanin chính có trong hoa đậu biếc.
Ngoài ra, cây còn có chứa một số chất chống oxy hóa khác như kaempferol, acid p-coumaric. delphinidin-3, 5-glucozit.
3 Tác dụng của Đậu biếc
3.1 Hoạt động chống viêm, giảm đau và hạ sốt
Chiết xuất từ rễ và lá đậu biếc đã được báo cáo là có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Sử dụng đường uống các chất chiết xuất từ rễ trong metanol và chiết xuất từ hoa trong etanol của cây đã được báo cáo là có tác dụng ức chế đáng kể chứng phù chân.
3.2 Tăng cường sức khỏe não bộ
Một số nghiên cứu trên chuột và các động vật khác đã chỉ ra rằng việc sử dụng thường xuyên chất chiết xuất từ đậu biếc sẽ làm tăng mức độ của một chất hóa học có tên là acetylcholine trong não của chúng. Acetylcholine rất cần thiết cho sức khỏe não bộ tốt. Nồng độ acetylcholine cao trong não được biết là làm giảm chứng mất trí nhớ do tuổi tác và cải thiện trí nhớ. Tiêu thụ đậu biếc có thể cải thiện khả năng tư duy và tăng cường sức khỏe tổng thể của não bộ.
3.3 Chống ung thư
Cây đậu biếc chứa các chất có đặc tính chống ung thư. Uống trà đậu biếc xanh có thể có một số vai trò trong việc chống ung thư. Nó xâm nhập vào các tế bào ung thư và ức chế sự phát triển của chúng.
3.4 Cải thiện sức khỏe của da
Đậu bướm xanh rất giàu chất chống oxy hóa. Nó có thể làm chậm quá trình lão hóa da, ngăn ngừa lão hóa sớm và cải thiện kết cấu và màu da tổng thể.
3.5 Cải thiện sức khỏe của tóc
Đậu bướm nuôi dưỡng các nang tóc, thúc đẩy sự phát triển của tóc, giảm rụng tóc và làm chậm quá trình bạc tóc. Đậu bướm cũng được sử dụng như một thành phần trong nhiều loại dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm dành cho tóc khác.
3.6 Giúp tiêu hóa
Các chất chống oxy hóa trong trà hoa đậu biếc có thể giúp thư giãn cơ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa. Nó cũng có đặc tính tẩy giun; nó giúp ngăn chặn sự phát triển của giun trong ruột.
3.7 Giúp điều chỉnh lượng đường trong máu
Trà hoa đậu biếc có thể giúp điều chỉnh quá trình hấp thụ đường vào máu, do đó điều chỉnh lượng đường trong máu. Trà có thể có lợi cho bệnh nhân tiểu đường nếu dùng cùng với thuốc.
4 Tác dụng phụ khi sử dụng Trà Hoa Đậu Biếc
Không có tác dụng phụ nào được biết đến của trà đậu biếc. Nó được biết là cực kỳ an toàn và siêu lành mạnh để tiêu thụ. Tuy nhiên, uống quá nhiều trà có thể gây buồn nôn và tiêu chảy. Ngoài ra, phụ nữ mang thai và cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống trà.
5 Cách dùng Trà Hoa Đậu Biếc
Chỉ cần ngâm 5-10 bông hoa, tươi hoặc khô, trong một cốc nước nóng, để yên trong 15 phút. Khi cánh hoa không còn màu, hãy lọc chất lỏng và loại bỏ hoa. Bạn sẽ được đước một nước dùng màu xanh.
Trà hoa đậu biếc có thể được thêm một vài nhánh xả khô vào ngâm cùng để cải thiện hương vị. Trà cũng có thể được uống với vài giọt nước cốt chanh để tạo vị chua ngọt và biến nước Trà Xanh sáng thành màu tím đậm hơn.
6 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Georgianna K. Oguis và cộng sự, ngày đăng báo năm 2019. Butterfly Pea (Clitoria ternatea), a Cyclotide-Bearing Plant With Applications in Agriculture and Medicine, pmc. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả Gayan Chandrajith Vidana Gamage và cộng sự, ngày đăng báo năm 2021. Anthocyanins From Clitoria ternatea Flower: Biosynthesis, Extraction, Stability, Antioxidant Activity, and Applications, pmc. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.