Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) |
Ranunculales (Mao lương) |
Họ(familia) |
Ranunculaceae (Mao lương) |
Chi(genus) |
Actaea |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Actaea racemosa L. |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cimicifuga racemosa L. |
Black cohosh là loài thảo dược có nguồn gốc từ Bắc Mỹ được biết đến với công dụng điều hòa nội tiết, giảm triệu chứng tiền mãn kinh ở nữ giới như bốc hỏa, đổ mồ hôi. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về Black cohosh
1 Giới thiệu về Black cohosh
1.1 Đặc điểm thực vật
Black cohosh ( tên khoa học là Actaea racemosa hoặc Cimicifuga racemosa) thuộc họ Mao lương, là một loại cây lâu năm có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Black cohosh được sử dụng trong các trường hợp như đau cơ xương, sốt, ho, viêm phổi, chuyển dạ chậm và kinh nguyệt không đều.
Cơ chế tác dụng của loại cây này vẫn chưa được xác định chính xác nhưng một số nghiên cứu cho thấy rằng, Black cohosh có thể tạo ra tác dụng tương tự estrogen và điều chỉnh cân bằng nội tiết, từ đó giúp giảm các triệu chứng khó chịu như mất ngủ, bốc hỏa, đau lưng và mất cảm xúc trong thời kỳ mãn kinh.
1.2 Phân bố
Black cohosh phân bố gốc ở Bắc Mỹ. Cây thường được tìm thấy trong những khu rừng rậm rạp hoặc các sườn đồi, vườn dược liệu.
2 Thành phần hóa học của Black cohosh
2.1 Triterpenoids
Triterpene glycoside là một nhóm hóa chất lớn, có cấu trúc riêng biệt thu được từ các chất chuyển hóa của isopentenyl pyrophosphate oligome và là nhóm hóa chất thực vật lớn nhất. Các liên hợp triterpene glycoside tích tụ trong thực vật và tạo ra saponin. Triterpenes và Saponin đã được chứng minh là có nhiều tác dụng sinh học như tác dụng chống viêm và chống ung thư, đồng thời có thể thúc đẩy hoặc gây ra apoptosis. Đây là nhóm hợp chất chính được tìm thấy trong chiết xuất của Black cohosh.
2.2 Thành phần phenolic
Các thành phần phenolic chính của Black cohosh là axit caffeic, axit hydroxycinnamic, axit ferulic và axit isoferulic. Các thành phần phenolic khác được tách ra từ dịch chiết của rễ và thân rễ Black cohosh bao gồm axit rotocatechuic, axit fukinolic, protocatechualdehyde, methyl caffeate, axit p-coumaric, ferulate-1-methyl ester, 1-isoferuloyl-β-d-glucopyranoside, và axit cimicifugic.
2.3 Flavonoid
Nhiều phát hiện đã phát hiện ra rằng Flavonoid, chẳng hạn như Isoflavone formononetin, có thể được phân lập từ Black cohosh.
3 Công dụng của Black cohosh theo y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, Black cohosh được sử dụng với mục đích kháng khuẩn, chống viêm trong các trường hợp viêm khớp, kinh nguyệt không đều, thúc đẩy quá trình chuyển dạ ở phụ nữ có thai.
Thực dân Bắc Mỹ đã sử dụng loại thảo dược này để điều trị vô kinh, viêm phế quản, co giật, cổ chướng, sốt, ngứa, đau thắt lưng, rối loạn thần kinh, rắn cắn, sốt vàng da và rối loạn tử cung.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Black cohosh được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính chống viêm, giảm đau và hạ sốt.
Black cohosh đã được sử dụng ở châu Âu từ thế kỷ 17 để điều trị đau khớp, đau dây thần kinh và đau khi mang thai và chuyển dạ.
Các báo cáo tài liệu cũng ghi lại việc sử dụng Black cohosh để điều trị bệnh cúm, bệnh đậu mùa, bệnh thấp khớp cấp tính, nhức đầu, ho, co giật và các rối loạn hệ thần kinh khác.
4 Tác dụng của Black cohosh theo y học hiện đại
4.1 Kiểm soát hội chứng mãn kinh
Black cohosh (Cimicifuga racemosa L.) được sử dụng để điều trị các triệu chứng mãn kinh. Rễ và thân rễ Cimicifuga chứa triterpene glycoside và các alkaloid, dẫn xuất của phenylpropane và cimicifugine. Mặc dù cơ chế chính xác về tác dụng của Black cohosh chưa được xác định nhưng tác dụng của nó có liên quan đến thành phần triterpene glycoside. Cơ chế hoạt động của Black cohosh thông qua việc tạo huyết thanh chứ không phải theo cách estrogen, Black cohosh liên kết với các thụ thể estrogen và ức chế có chọn lọc sự tiết hormone luteinizing mà không ảnh hưởng đến hormone kích thích nang trứng.
4.2 Giảm nguy cơ loãng xương sau mãn kinh
Loãng xương là tình trạng được nhiều người quan tâm, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Loãng xương là tình trạng suy giảm mật độ Canxi trong xương từ đó tăng nguy cơ gãy xương. Đây là một trong những bệnh lý phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh.
Các nhà khoa học cho rằng, chiết xuất của Black cohosh có tác dụng bảo vệ cấu trúc xương, ngăn ngừa sự mất xương và giảm sự tái hấp thu xương trong mô hình chuột bị cắt bỏ buồng trứng. Ngoài ra, chiết xuất của Black cohosh còn cho thấy cơ chế điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc đối với các mô xương. Một trong những nghiên cứu khẳng định rằng triterpenoid của Black cohosh ức chế quá trình tiêu xương của hủy cốt bào bằng cách ức chế cả sự hình thành các tế bào giống hủy cốt bào và hoạt động tiêu hủy của chúng, do đó làm tăng mật độ khoáng xương ở mô hình chuột bị cắt bỏ buồng trứng.
4.3 Điều trị hổ trợ cho bệnh nhân ung thư vú
Người ta đã phát hiện ra rằng chiết xuất Black cohosh chứa triterpene glycoside có thể có tiềm năng ngăn ngừa ung thư và có thể được sử dụng thành công ở bệnh nhân ung thư vú mà không có tác dụng phụ trên mô vú.
Một trong những nghiên cứu mới nhất khẳng định rằng Black cohosh tiết lộ các đặc tính chống ung thư đáng kể qua biểu hiện của PR, ER-α và BRCA1 trong các dòng tế bào ung thư vú MCF-7 và T-47D.
5 Tương tác giữa Black cohosh và các thuốc khác
Thuốc hạ huyết áp: Black cohosh có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc hạ huyết áp.
Dẫn xuất estrogen: Black cohosh có thể làm tăng tác dụng phụ/độc hại của các dẫn xuất estrogen.
Thuốc điều trị suy tim: Black cohosh tương tác với thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc ức chế thụ thể angiotensin, thuốc chẹn beta và Amiodarone do đó tránh sử dụng ở bệnh nhân suy tim.
6 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia của Drugbank (Ngày cập nhật 30 tháng 11 năm 2022). Black Cohosh, Drugs.com. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2024.
Tác giả Sradhanjali Mohapatra và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2022). Benefits of Black Cohosh (Cimicifuga racemosa) for Women Health: An Up-Close and In-Depth Review, NCBI. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2024.