Tổ Kén từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc. Nó có nhiều lợi ích dược lý, bao gồm tác dụng chống viêm, chống vi rút và chống khối u. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loài thảo dược này.
1 Tổ Kén là cây gì ?
Tổ Kén hay còn gọi là Dó hẹp với tên khoa học là Helicteres angustifolia L., thuộc họ Trôm – Sterculiaceae.
Tổ Kén là một trong những loại thuốc thảo dược được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền ở miền nam Trung Quốc, đã được báo cáo chứng minh là có hiệu quả trong điều trị sốt cúm, nhiễm khuẩn, viêm và thậm chí là ung thư.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây bụi nhỏ, cao tới 1 m. Cành non có lông tơ màu xanh xám. Cuống lá 5-7 mm; phiến lá hình thuôn hẹp hoặc hình mũi mác thẳng, 3,5-5 × 1,5-2,5 cm, nhẵn hoặc gần như vậy ở phía trên, có lông tơ hình sao màu xám hoặc hơi vàng, hoặc đôi khi cũng có lông ở mặt dưới, gốc tròn, đỉnh tù hoặc nhọn. Cụm hoa hình xim, có 2 hoặc nhiều hoa. Cuống lá bắc thường có 4 lá bắc nhọn. Đài hoa hình ống, ca. 6 mm, dậy thì hình sao, 5 thùy, thùy hình tam giác. Cánh hoa 5, dài không đều nhau, màu xanh nhạt, hồng hoặc tía, sẫm hơn ở gốc của cành, dài hơn đài hoa một chút. Bầu nhụy 5 ô, có lông, hơi ngắn hơn kiểu; noãn khoảng. 10 trong mỗi ô. Quả nang hình trứng thuôn dài, 12-20 × 7-8 mm, lông cứng dày, lông cứng tương đối mảnh, có lông thưa, đỉnh nhọn. Hạt nhỏ, màu nâu, có đốm hình elip.
1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Tổ kén được tìm thấy ở phía Nam Trung Quốc đến Bán đảo Malaysia, Nansei-shoto đến Philippines, Quần đảo Caroline (Yap). Nó là một loại cây bụi và phát triển chủ yếu trong quần xã nhiệt đới khô theo mùa. Cây thường gặp ở rừng cây rụng lá và khô hạn; độ cao 30–1000 m. Ra hoa, kết trái quanh năm.
Ở Việt Nam, cây được trồng ở các tỉnh như Sơn La, Quảng Ninh, Hải Phòng, Bắc Giang Ninh Bình, Thừa Thiên-Huế, Đà Nẵng, Gia Lai, Lâm Đồng, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bà Rịa-Vũng Tàu.
1.3 Thu hái và chế biến
Tổ kén thường dùng rễ hoặc toàn cây để sử dụng và chế biến trong các bài thuốc cổ truyền.
2 Thành phần hóa học
Tổ kén đã được khám phá và phân lập được các hóa chất hoạt động chính của cây bao gồm axit betulinic, axit oleanolic, axit helicteric, axit helicterilic và các Saponin triterpenoid khác. Điều đáng chú ý là một số triterpenoid bị acyl hóa, chẳng hạn như axit helicteric và axit helicterilic, là thành phần đặc trưng của Tổ Kén và tương đối hiếm trong số các loại cây khác.
Cho đến nay, 14 triterpenoid đã được phân lập và xác định từ Tổ Kén bao gồm axit betulinic, axit oleanolic, axit helicteric và axit helicterilic.
3 Tác dụng – Công dụng của Tổ Kén theo Y học cổ truyền
3.1 Tác dụng dược lý
Theo các nghiên cứu dược lý hiện đại, chiết xuất Ethanol và nước của H. angustifolia thường được sử dụng lâm sàng để điều trị cúm, nhức đầu, nhọt, trĩ, viêm amiđan, viêm họng, viêm tuyến mang tai, bệnh viêm nhiễm và ung thư
Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng triterpenoids acyl hóa thể hiện nhiều tác dụng dược lý, chẳng hạn như làm dịu men transaminase, thúc đẩy quá trình chết theo chương trình trong tế bào ung thư và cung cấp khả năng chống khối u, chống vi rút viêm gan B, chống xơ hóa gan và tác dụng bảo vệ gan.
Theo sách Cây thuốc và động vật làm thuốc, tập III của Viện Dược liệu, NXB KHKT, Hà Nội 2011, thì các nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh các dẫn chất trong cây Tổ kén có tác dụng ức chế khối u do nhiều dòng tế bào ung thư và có tác dụng giảm đau, chống viêm, kháng khuẩn.
3.2 Công dụng của Tổ Kén theo Y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị – Tác dụng
Tổ kén có tính hàn, vị đắng hơi ngọt
Tác dụng: Thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, giải ngứa
3.2.2 Công dụng của Tổ Kén
Tổ Kén là cây thường được dùng trong các bài thuốc chữa sốt rét, cảm mạo nhiệt cao không giảm, viêm họng, sởi, ỉa, chảy lỵ, viêm tuyến mang tai, lở ngứa ngoài da, trĩ, tràng nhạc, đau đầu, miệng khát. Đồng thời, cây cũng có thể dùng để trị rắn cắn
Trong dân gian, cây dùng làm thuốc giải trừ ban sởi, giải nhiệt độc và rửa loại mụn đóng vảy nến.
Bằng cách mỗi lần dùng 10-15g tổ kén đem sắc nước uống. Dùng đường ngoài, lấy rễ nghiền thành bột trộn đều với rượu gạo rồi đắp lên chỗ đau.
4 Một số bài thuốc từ Tổ Kén
Bài thuốc chữa cảm sốt, ho, đau bụng
Dùng Tổ kén, Cúc chỉ thiên, Ba Chạc, Lấu, mỗi vị đều 15g sắc uống.
Bài thuốc chữa quai bị, vết thương, rắn cắn
Dùng rễ Tổ kén, nghiền nát, thêm rượu và dùng nước bôi lên chỗ đau.
Ghi chú
- Tổ kén có độc, do đó không nên dùng Tổ Kén quá liều vì sẽ gây nôn và ỉa chảy.
- Tránh dùng cho phụ nữ có thai và người cơ thể suy nhược.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (Xuất bản năm 2021). Tổ Kén, trang 1010-1011, từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.
- Tác giả Yuying Huang và cộng sự, ngày đăng báo năm 2022. Metabolic stimulation-elicited transcriptional responses and biosynthesis of acylated triterpenoids precursors in the medicinal plant Helicteres angustifolia, pmc. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.