Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Asterids (Nhánh hoa Cúc) |
Bộ(ordo) |
Apiales (Hoa tán) |
Họ(familia) |
Apiaceae (Hoa tán) |
Chi(genus) |
Apium |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Apium graveolens L. |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Apium dulce Mill. |
Cần tây có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch, tốt cho tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa, giảm cân và làm đẹp da. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cần tây.
1 Giới thiệu về Cần tây
Cần Tây hay còn gọi là Rau Cần tây, tên khoa học là Apium graveolens L., thuộc họ Hoa tán – Apiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống sống từ 1-2 năm, có thân mọc thẳng cao khoảng 1m và có các rãnh dọc. Lá gốc có cuống, xẻ thành ba thuỳ hình tam giác, trong khi các lá ở giữa và lá ở ngọn không có cuống, và chia thành ba thuỳ, hoặc không chia thuỳ. Hoa được sắp xếp thành tán và có màu trắng hoặc xanh lục.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Toàn cây – Herba Apii, có khi chỉ dùng rễ và thân.
Để sử dụng, có thể ăn sống, xào hoặc nấu chín (dễ tiêu hoá hơn), chiết dịch từ cây hoặc sử dụng nước hãm hoặc nước sắc từ lá. Ngoài ra, nếu dùng cho mục đích bên ngoài, có thể sử dụng dịch từ lá làm nước súc miệng, rửa miệng hoặc bôi đắp trị bệnh da. Nước sắc từ thân hoặc củ có thể được sử dụng để ngâm chân và chữa nứt nẻ.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây này có nguồn gốc từ bờ biển Đại Tây Dương và Địa Trung Hải và đã được trồng lâu đời ở các nước phương Tây. Hiện nay, nó đã được nhập vào Việt Nam và được trồng như một loại rau ăn. Cây này được trồng ở nhiều nơi trên toàn quốc.
2 Thành phần hóa học
Rau cần tây có chứa các vitamin A, B và C; các chất khoáng và kim loại, các acid amin và tinh dầu. Hàm lượng tinh dầu trong cây khoảng 1%, trong hạt là 3%. Thành phần chính của tinh dầu là limonen d và alhydrid sedanonic. Tuy nhiên, mùi của tinh dầu không bền và có mùi dịu mát.
Sự hiện diện của các hợp chất như Limonene, selinene, glycoside frocoumarin, Flavonoid và Vitamin A và C là lý do cần tây là loại cây được sử dụng rộng rãi nhất trong y học cổ truyền.
Cần tây, nhờ các hợp chất như axit caffeic, axit p -coumaric, axit ferulic, apigenin, luteolin, tanin, Saponin và kaempferol, có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.
Các hợp chất hóa học thực vật khác nhau, đặc biệt là polyphenol (như flavonoid, axit phenolic và tansipropanoid) chịu trách nhiệm thu thập các gốc tự do và hoạt động chống oxy hóa của thực vật. Rễ cần tây và lá của nó có đặc tính loại bỏ các gốc OH và DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl) và cây cũng làm giảm cường độ peroxy hóa liposome thể hiện khả năng bảo vệ của cây.
3 Tác dụng – Công dụng của Cần tây
3.1 Tác dụng dược lý
Cần tây có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm ngăn ngừa bệnh tim mạch, bệnh vàng da, bệnh gan, bệnh tắc nghẽn đường tiết niệu, bệnh gút và bệnh thấp khớp. Nó giúp giảm Glucose, lipid máu và huyết áp, và có thể cải thiện chức năng tim mạch. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cần tây có tính kháng nấm và chống viêm, và tinh dầu của nó có khả năng kháng khuẩn. Hạt của cần tây có lợi trong việc điều trị các bệnh phổi, suy nhược cơ thể, hen suyễn, các vấn đề da liễu mãn tính, bao gồm bệnh vẩy nến, chứng nôn mửa, sốt và khối u. Rễ cần tây cũng có tác dụng lợi tiểu và được sử dụng để điều trị đau bụng.
3.2 Rau Cần tây có tác dụng gì?
Tính vị, tác dụng: Rau Cần tây có vị chát và mùi nồng, có tính chất lọc máu, điều hòa áp lực máu, giảm cân, kích thích vị giác, bổ sung chất khoáng, ngăn ngừa bệnh máu bẩn, tăng cường tiêu hóa, kích thích tuyến thượng thận, giảm nhiệt, chống táo bón, tăng tiết nước tiểu, làm giảm các triệu chứng kích thích ổ bụng, chống viêm khớp và có tác dụng kháng khuẩn; cũng như giúp làm lành các vết thương nhỏ. Tại Trung Quốc, cả rễ và thân đều được sử dụng, có vị ngọt với hơi cay, tính mát. Thân giúp hạ áp, lợi niệu, cân bằng huyết áp. Rễ giúp thông phế, giải nhiệt và giảm đau.
Công dụng: Cần tây thường được khuyến cáo sử dụng trong việc điều trị suy nhược cơ thể do làm việc quá sức, suy thượng thận, tiêu hoá kém, trạng thái thần kinh dễ bị kích thích, mất khoáng chất (Ho lao), tràng nhạc, sốt gián cách, thấp khớp, thông phong, sỏi niệu đạo, sỏi thận, bệnh về phổi, đau gan vàng da, chứng béo phì, thừa máu. Ngoài ra, cần tây cũng được sử dụng ngoài da để điều trị vết thương, mụn nhọt, ung thư nứt nẻ. Tại Trung Quốc, thân cây được dùng để điều trị cao huyết áp, trong khi rễ được sử dụng để trị viêm khí quản và chứng ho do phong hàn.
Rau cần tây là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng và có nhiều tác dụng với sức khỏe, bao gồm:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Rau cần tây chứa nhiều vitamin C, A và E, các chất chống oxy hóa và các khoáng chất như Kẽm và selen, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ các bệnh nhiễm trùng.
- Tốt cho tim mạch: Rau cần tây có chứa axit folic, Kali và chất chống oxy hóa, giúp làm giảm mức đường huyết và cholesterol trong máu, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và tai biến mạch máu não.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Rau cần tây chứa nhiều chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, hỗ trợ sự trao đổi chất, ngăn ngừa táo bón và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Giảm cân: Rau cần tây có chứa ít calo và nhiều chất xơ, giúp cảm thấy no nê nhanh hơn và giảm cân hiệu quả.
- Làm đẹp da: Rau cần tây chứa nhiều Vitamin C và beta-caroten, giúp giữ ẩm cho da, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và giúp da trở nên tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
Với những tác dụng trên, rau cần tây là một loại rau xanh rất tốt cho sức khỏe và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, xào, canh và nhiều món khác.
3.3 Cần tây mật ong collagen có tác dụng gì?
Một công thức sử dụng bột cần tây mật ong đã được chứng minh là có tác dụng: cải thiện sức khỏe của da, tăng sức đề kháng, ngăn ngừa ung thư, tăng cường sức khỏe xương khớp và cải thiện giấc ngủ. Để chuẩn bị, hòa tan hai muỗng bột cần tây Mật Ong vào 200ml nước ấm. Có thể thêm nước trái cây và sữa chua để thay đổi khẩu vị. Việc uống trước bữa ăn 30 phút giúp giảm cân hiệu quả bởi vì nó giúp bạn cảm thấy no lâu và giảm cảm giác đói.
4 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cần tây trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Wesam Kooti và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2017). A Review of the Antioxidant Activity of Celery (Apium graveolens L), PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.