Cẩm Quỳ (Marshmallow Root Extract – Malva sylvestris L.)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (Nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Malvales (Bông)

Họ(familia)

Malvaceae (Bông)

Chi(genus)

Malva

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Malva sylvestris L.

Cẩm Quỳ (Marshmallow Root Extract - Malva sylvestris L.)

Cẩm quỳ được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa và bệnh hô hấp. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cẩm quỳ.

1 Giới thiệu về cây Cẩm quỳ

Tên khoa học của Cẩm quỳ là Malva sylvestris L., thuộc họ Cẩm quỳ (Malvaceae), thường mọc ở những khu vực ẩm ướt, chẳng hạn như đại dương, đầm lầy muối, đồng cỏ, hai bên mương và bờ sông thủy triều.

Hình ảnh cây Cẩm quỳ
Hình ảnh cây Cẩm quỳ

1.1 Đặc điểm thực vật

Hoa Cẩm quỳ gần như không mùi và có vị nhầy khi nhai. Chúng rộng 3–5cm và có đài hoa; phần còn lại của cuống dài không quá 20mm. Hoa bao gồm một đài hoa với ba phần thuôn dài hoặc hình elip-mũi mác ngắn hơn phần của đài hoa và nằm ngay bên dưới nó; đài hoa có 5 thùy hình tam giác có lông tơ và có giao tử ở gốc. Một tràng hoa dài gấp 3-4 lần đài hoa với 5 cánh hoa hình nêm, có khía được hợp nhất với ống nhị ở gốc của chúng. Vô số nhị hoa, các sợi của chúng hợp nhất thành một ống nhị được bao phủ bởi các bộ ba nhị hoa nhỏ hình ngôi sao và đôi khi có thể nhìn thấy các bộ ba đơn giản, và nhiều lá noãn nhăn nheo, nhẵn hoặc đôi khi có lông, được bao bọc trong ống nhị hoa thành một vòng xung quanh. 

Lá đơn giản, có màng, có lông tơ và có nhung ở cả hai mặt. Chúng có màu xanh ngay cả khi khô, có cuống lá dài và hình cầu đến hình thận, phiến lá chia thùy. Chúng có đỉnh tròn hoặc nhọn, có răng cưa và đường kính 7–15cm. Các gân chính một nổi rõ và thẳng. 

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Bộ phận trên mặt đất.

Cẩm quỳ được thu hái quanh năm, hoa được thu hoạch sau khi nở.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cẩm quỳ có nguồn gốc từ Châu  u, Bắc Phi và Tây Nam Á. Hiện được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.

2 Thành phần hóa học

2.1 Acid hữu cơ

Tổng cộng có 13 acid hữu cơ được chiết xuất từ ​​lá của Cẩm quỳ đã được biết đến, bao gồm malonat (1284,4 mg/kg), malat (3510,0 mg/kg), oxalat (4170,7 mg/kg), fumarat (6924,8 mg/kg), và citrat (13133,2 mg/kg).

2.2 Flavonoid

Cây chứa nhiều hợp chất Flavonoid có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa rất hiệu quả. Một phytoalexin chính được tìm thấy ở Cẩm quỳ là malvon. Hình dưới cho thấy một số flavonoid có tác dụng chữa bệnh đáng kể.

Các flavonoid có tác dụng sinh học trong Cẩm quỳ
Các flavonoid có tác dụng sinh học trong Cẩm quỳ

2.3 Chất nhầy

Chất nhầy chứa trehalose, galactose, sucrose, Glucose, Fructose, mannose, rhamnose, galacturonic và axit glucuronic; ngoài ra, raffinose, fucose, xyloza, arabinose và axit uronic cũng được tìm thấy. Nó được coi là một chất chống vi trùng thiết yếu do khả năng chống lại mầm bệnh Verticillium dahliae.

2.4 Acid béo/Sterol

Trong lá có stigmasterol, g-sitosterol và campesterol steroid đã được báo cáo. Lipid tồn tại riêng biệt trong thân hoa, quả non, hoa và lá. Chúng bao gồm axit tricosanoic, axit heneicosanoic, axit lignoceric, axit 14-eicosadienoic, cis-11, axit behenic, axit arachidic, axit eicosenoic, axit a-linolenic, axit linoleic, axit heptadecanoic, palmitoleic axit, axit pentadecanoic, axit oleic, axit stearic, axit myristic, axit palmitic, axit myristoleic, axit lauric, axit capric, axit caprylic và axit caproic. 

Ngoài ra, trong cây có chứa sắc tố, các vitamin và khoáng chất.

3 Tác dụng của Cẩm quỳ

3.1 Kháng khuẩn, kháng nấm

Chiết xuất methanol của Cẩm quỳ đã được chứng minh là có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, bao gồm các vi khuẩn như: Erwinia carotovora, Staph. aureus, Strep. agalactiae, Entro. faecalis.

Ngoài ra, cây cũng phát huy hiệu quả chống nấm nhẹ, có tác dụng trên các chủng nấm như Sclerotinia sclerotiorum, C.kefyr và C.albicans.

3.2 Chống tăng sinh khối u

Chiết xuất metanol thể hiện hoạt tính gây độc tế bào khá cao đối với dòng McCoy. Dịch chiết từ hoa và lá làm giảm khả năng sống của tế bào McCoy với giá trị IC 50 lần lượt là 265,3 và 311,0 µg/ml. Như vậy, cây có hoạt tính chống tăng sinh đáng kể.

3.3 Hoạt động chống oxy hóa

Cẩm quỳ có đặc tính chống gốc tự do do hàm lượng phenolic cao và có khả năng ngăn chặn quá trình oxy hóa. Các hợp chất flavonoid trong loại cây này có khả năng ức chế cao. Việc sản xuất các loại oxy khác nhau so với các chất chống oxy hóa của cơ thể gây ra stress oxy hóa. Bằng chứng cho thấy stress là một trong những yếu tố thiết yếu dẫn đến lão hóa chức năng não, bệnh gan, rối loạn tim mạch và ung thư.

Tác dụng dược lý quan trọng của Cẩm quỳ
Tác dụng dược lý quan trọng của Cẩm quỳ

3.4 Hoạt động chống viêm

Nghiên cứu cho thấy hợp chất malvidin 3-glucoside dường như chịu trách nhiệm chính cho tác dụng chống viêm tại chỗ. 

3.5 Giúp chữa lành vết thương

Ứng dụng tại chỗ của chiết xuất cồn hydroalcoholic của lá Cẩm quỳ theo cách phụ thuộc vào liều lượng làm tăng tốc độ co lại của vết loét da và giảm thời gian sửa chữa vết loét. Mặt khác, chất xơ thực vật chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra Collagen. Collagens protein là một ma trận ngoại bào trung tâm, dẫn đến sự gia tăng khả năng liên kết của các cạnh vết thương với nhau.

3.6 Bảo vệ gan

Các tài liệu đã xác nhận sự hiện diện của các hợp chất chống oxy hóa trong Cẩm quỳ. Đổi lại, các hợp chất này sẽ loại bỏ các gốc tự do và giúp bảo vệ các mô, đặc biệt là ở gan.

3.7 Chống loãng xương

Do sự mất cân bằng giữa các hoạt động của nguyên bào xương và hủy cốt bào, loãng xương dẫn đến làm suy yếu sức mạnh của xương và tăng nguy cơ gãy xương. Chiết xuất nước của Cẩm quỳ có thể tạo ra hoạt động của các con đường truyền tín hiệu và ảnh hưởng đến nguyên bào xương theo sự khác biệt của nguyên bào xương.

3.8 Chữa bệnh viêm da cơ địa

Cẩm quỳ là phương pháp điều trị bệnh da liễu phổ biến nhất, chẳng hạn như viêm da dị ứng; tuy nhiên, các phương pháp điều trị thông thường, chẳng hạn như corticosteroid và thuốc kháng histamin. Trong nghiên cứu, hiệu quả của nó trong điều trị viêm da dị ứng đã được đánh giá và nó có thể được sử dụng tại chỗ như một loại kem hiệu quả để giảm các triệu chứng viêm da ở trẻ em.

4 Sử dụng Cẩm quỳ trong y học

Nhiều nghiên cứu liên quan đến việc sử dụng cây thuốc đã chứng minh tầm quan trọng trên toàn thế giới của Cẩm quỳ trong y học cổ truyền. Là một loại thực vật chữa bệnh, Cẩm quỳ đã được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng nhẹ, thuốc bổ làm sạch gan và chống chứng ợ nóng. Nó có thể được chế biến dưới dạng súp nhưng thường được chế biến nhất trong món salad. Trong dược phẩm, nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy và các bệnh về đường hô hấp.

Chiết xuất Cẩm quỳ có nhiều ứng dụng trong y học
Chiết xuất Cẩm quỳ có nhiều ứng dụng trong y học

Lá, hoa và các bộ phận trên không của Cẩm quỳ được biết đến trên toàn thế giới nhờ đặc tính chống viêm, chủ yếu là chống viêm nướu, áp xe và đau răng. Ngoài ra, lá và hoa có nhiều tiềm năng sử dụng trong điều trị các vấn đề về tiết niệu, côn trùng cắn, bỏng, nhọt và vết thương loét. Điều quan trọng cần lưu ý là việc sử dụng Cẩm quỳ kết hợp với các loài thuốc khác là một thực tế phổ biến giúp tăng cường tác dụng mong đợi của chúng. 

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Seyed Mehdi Razavi và cộng sự (Ngày đăng tháng 11-12 năm 2011). Bioactivity of Malva Sylvestris L., a Medicinal Plant from Iran, NCBI. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2023. 

2. Tác giả Seyyed Mojtaba Mousavi và cộng sự (Ngày đăng 16 tháng 8 năm 2021). A Review on Health Benefits of Malva sylvestris L. Nutritional Compounds for Metabolites, Antioxidants, and Anti-Inflammatory, Anticancer, and Antimicrobial Applications, Hindawi. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2023. 

Để lại một bình luận