Petrolatum

1 Giới thiệu chung về Petrolatum

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác: 

  • Multi-hydrocarbon
  • Petrolatum base
  • Petrolatum white
  • Petrolatum amber
  • Petrolatum white
  • Petroleum jelly
  • Soft paraffin
  • White petrolatum
  • White, soft paraffin
  • Yellow soft paraffin

1.2 Petrolatum là gì

White Petrolatum là gì? Petrolatum hay White Petrolatum là một thành phần phổ biến thường có tác dụng làm mềm da tại chỗ được sử dụng trong sữa dưỡng thể và kem dưỡng dành cho trẻ em và người lớn

2 Tính chất của Petrolatum

2.1 Tính chất vật lý 

  • Trạng thái: chất rắn màu vàng hoặc không màu
  • Tính tan: không tan trong nước
  • Điểm nóng chảy: 38- 60 độ C

2.2 Tính chất hóa học 

Petrolatum là một hệ keo của các hydrocacbon bán rắn thu được từ dầu mỏ. Nó được sử dụng như một loại thuốc mỡ, chất bảo vệ tại chỗ và chất bôi trơn.

petrolatum 1
Petrolatum là một hệ keo của các hydrocacbon bán rắn thu được từ dầu mỏ

3 Cơ chế hoạt động của Petrolatum

  • Petrolatum có đặc tính kháng nước và có cơ chế hoạt động chống lại các điều kiện xấu từ môi trường bên ngoài.
  • Petrolatum là thành phần kỵ nước, không tan trong nước nên hoạt động bằng cách dựa trên hiệu quả của lớp màn trên da giúp giữ ẩm cho làn da mềm mịn.

4 Petrolatum có tác dụng gì?

  • Dưỡng ẩm cho da: Petrolatum có tác dụng tốt trong việc bảo vệ da ở những vùng bị thương, trầy xước. Vốn là loại dầu thô OTC và có đặc tính kỵ nước nên tạo ra màn ngăn giúp hạn chế mất nước ở da và giữ ẩm cho da mềm mịn một cách hiệu quả.
  • Chăm sóc tóc óng mượt và chắc khỏe: Petrolatum là thành phần giúp hỗ trợ, tái tạo lại các cấu trúc hư tổn do uốn, nhuộm tóc,… Ngoài ra, còn giúp mái tóc trở nên chắc khỏe, óng mượt và mềm mại từ bên trong.

5 Ứng dụng của Petrolatum

Thuốc bôi Petrolatum (dành cho da) được sử dụng để giúp bảo vệ các vết cắt nhỏ, vết xước, vết bỏng hoặc bệnh chàm .

Thuốc bôi Petrolatum cũng được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa môi nứt nẻ hoặc da nứt nẻ, đồng thời bảo vệ da khỏi tác động làm khô của gió hoặc thời tiết lạnh .

Thuốc bôi Petrolatum giúp loại bỏ tình trạng ẩm ướt và rất hữu ích trong việc ngăn ngừa hăm tã hoặc kích ứng da do bàng quang hoặc ruột không tự chủ được .

Ngoài ra Petrolatum còn được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ và chữa nhiều bệnh bao gồm nấm móng chân, phát ban ở bộ phận sinh dục (không phải bệnh hoa liễu), chảy máu cam, phát ban tã và cảm lạnh thông thường.

Petrolatum trong mỹ phẩm: Petrolatum có khả năng giữ ẩm, làm mềm da, thúc đẩy quá trình phục hồi tế bào chữa lành các tổn thương trên da, bảo vệ da nên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, son dưỡng,…Ngoài ra còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc giúp tóc bóng mượt

Petrolatum được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) đã được phê duyệt và vẫn được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da thẩm mỹ 

6 Chống chỉ định Petrolatum

Người bị mẫn cảm hoặc dị ứng với Petrolatum

7 Cách dùng Petrolatum

Vệ sinh sạch sẽ khu vực cần bôi Petrolatum trước khi sử dụng để phát huy hiệu quả tốt hơn.

Petrolatum chỉ sử dụng bên ngoài, bôi ngoài da.

Không được sử dụng Petrolatum bằng đường uống, bôi vào các hốc tự nhiên như: mắt, mũi, miệng,… hay các vết thương hở, vết động vật cắn hoặc vết bỏng nghiêm trọng ( các vết bỏng nhẹ có thể sử dụng Petrolatum)

Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi sử dụng Petrolatum trong 7 ngày.

8 Tác dụng phụ 

  • Tuy hiếm gặp nhưng đã có báo cáo về trường hợp bị mẩn đỏ, ngứa, sưng tấy da khi dùng Petrolatum. Thông báo cho bác sĩ/ nhân viên y tế khi gặp phải tác dụng không mong muốn của Petrolatum
  • Petrolatum có làm thâm môi không? Theo nghiên cứu, Petrolatum không hề làm cho môi thâm mà ngược lại nó còn trị thâm rất hiệu quả nếu bạn biết dùng đúng cách

9 Độ ổn định và bảo quản

Petrolatum ổn định và phải được bảo quản trong thùng kín, nơi khô thoáng, cần tránh nơi ẩm ướt, có nhiệt độ cao

10 Độ an toàn

Hiệp hội Canada đã nghiên cứu và chứng minh Petrolatum là một thành phần hoàn toàn an toàn và không gây hại. Tuy nhiên, Hiệp hội EWG khuyến cáo bạn nên cân nhắc và cẩn thận hơn trước khi sử dụng các loại mỹ phẩm có thành phần Petrolatum.

Hiện nay, Petrolatum được sử dụng nhiều trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da và là thành phần tinh chế cao cấp, không cần kê toa, tuy nhiên nếu làn da có phản ứng đặc biệt thì cần có sự tham khảo từ chuyên gia.

11 Chế phẩm

Petrolatum có khả năng giữ ẩm, làm mềm da, bảo vệ da, chữa lành các tổn thương trên da nên được sử dụng rộng rãi trong thuốc bôi, các sản phẩm chăm sóc da

Các sản phẩm có chứa Petrolatum trong công thức: Kem bôi trĩ Preparation H Cream, Son dưỡng môi Vaseline Lip Therapy Rosy Lips, Kem dưỡng ẩm Johnson’s Baby Cream…

petrolatum 2
Chế phẩm Petrolatum

12 Thông tin thêm về Petrolatum

Phát triển và đánh giá các công thức tinh thể lỏng Petrolatum bôi tại chỗ tương thích sinh học với đặc tính thẩm thấu qua da được tăng cường

Quản lý qua da thể hiện một tiến bộ lớn so với các phương pháp định lượng dược phẩm truyền thống. Tuy nhiên, một vấn đề thường gặp là sự thẩm thấu không đủ của thành phần dược chất qua da. Do đó, trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã đánh giá tính hữu ích của các công thức thuốc mỡ tinh thể lỏng (LC) mới được phát triển và mô tả tính tương thích sinh học cũng như chức năng của chúng trong hệ thống phân phối thuốc thẩm thấu qua da. Để bắt đầu, chúng tôi đã tạo ra các công thức Petrolatum-LC bằng cách sử dụng axit p-aminobenzoic (PABA) làm phân tử mô hình ưa nước. Độ nhớt, tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS), đường kính hạt và thế z được đo để đánh giá các đặc tính hóa lý của công thức. Kỹ thuật giải phóng thẩm tách đã được sử dụng để đánh giá sự giải phóng thuốc từ các công thức Petrolatum-LC. Thử nghiệm in vitro đã được thực hiện để xác định khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu vào da. Khả năng tương thích sinh học của các công thức sản xuất được thử nghiệm thêm bằng cách sử dụng xét nghiệm 3-(4,5-dimethylthiazol-2-yl)-2,5-diphenyl-2H-tetrazolium bromua (MTT) và điện di trên gel đơn bào. Theo kết quả, các công thức Petrolatum-LC mới có tính tương thích sinh học và hiệu quả trong việc hình thành các hexosome. Sự thâm nhập vào da của PABA được tăng cường đáng kể nhờ các công thức Petrolatum-LC mới. Theo nghiên cứu này, công thức dầu mỏ-LC hiệu quả hơn xăng dầu thương mại về mặt cải thiện tính thấm qua da và nồng độ PABA trên da. Xét nghiệm 5-diphenyl-2H-tetrazolium bromide (MTT) và điện di trên gel đơn bào. Theo kết quả, các công thức Petrolatum-LC mới có tính tương thích sinh học và hiệu quả trong việc hình thành các hexosome. Sự thâm nhập vào da của PABA được tăng cường đáng kể nhờ các công thức Petrolatum-LC mới. Theo nghiên cứu này, công thức dầu mỏ-LC hiệu quả hơn xăng dầu thương mại về mặt cải thiện tính thấm qua da và nồng độ PABA trên da. Xét nghiệm 5-diphenyl-2H-tetrazolium bromide (MTT) và điện di trên gel đơn bào. Theo kết quả, các công thức Petrolatum-LC mới có tính tương thích sinh học và hiệu quả trong việc hình thành các hexosome. Sự thâm nhập vào da của PABA được tăng cường đáng kể nhờ các công thức Petrolatum-LC mới. Theo nghiên cứu này, công thức dầu mỏ-LC hiệu quả hơn xăng dầu thương mại về mặt cải thiện tính thấm qua da và nồng độ PABA trên da.

13 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia Medscape, petrolatum & mineral oil topical (Rx). Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.

2. Tác giả Al-Zuhairy SAS, Kadhum WR, Alhijjaj M, Kadhim MM, Al-Janabi AS, Salman AW, Al-Sharifi HKR, Khadom AA ( Đăng ngày 2 tháng 3 năm 2022), Development and Evaluation of Biocompatible Topical Petrolatum-liquid Crystal Formulations with Enhanced Skin Permeation Properties, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.

3. Tác giả Ashizuka Y, Otoguro S, Horisawa E(2021), Effects of Manufacturing Conditions on Pharmaceutical Properties of Petrolatum Ointment-Distribution of Hydrocarbon, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận