Cocamide Diethanolamine/ Palm Kernel Oil

Cocamide Diethanolamine là một hoạt chất có nguồn gốc từ dừa được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng hiện nay việc sử dụng hoạt chất này đã giảm dần. Vậy Cocamide Diethanolamine tại sao lại vậy? trong bài viết này Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Cocamide Diethanolamine.

1 Tổng quan về hoạt chất Cocamide Diethanolamine 

1.1 Danh pháp

Ngoài Cocamide Diethanolamine, hoạt chất còn biết đến với nhiều tên gọi khác như:

  • Calamide C.
  • Carsamide CA
  • Comperlan KD.
  • Comperlan LS.
  • Comperlan PD.
  • Cyclomide CD.
  • Cedemide CX.
  • Homelead CD.
  • Alkamide CDE.
  • Ethylan LD.
  • Foamid C.
  • Naxonol CO.
  • Amisol CD.
  • Coconut DEA.
  • Crillon CDY.
  • Empilan CDE.
  • Monamid ADD.
  • Alkamide 2104
  • Alkamide DC 212S.
  • Empilan 2502.
  • Clindrol Superamide 100CG.
  • Coconut Acid, Diethanolamide.
  • N,N-Bis(2-hydroxyethyl)Cocoamide.
  • N,N-Bis(hydroxyethyl) Coco Amide,…

cocamide diethanolamine 3

1.2 Cocamide Diethanolamine là gì?

Cocamide Diethanolamine là một chất hoạt động bề mặt được điều chế từ dầu dừa. Hoạt chất có đặc điểm là không chứa ion và dễ phân hủy sinh học hơn các chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc từ dầu mỏ. 

Cocamide Diethanolamine thường được sử dụng làm chất ổn định, tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể thông thường, cũng như chất nhũ hóa trong mỹ phẩm.

Công thức cấu tạo là C13H13Cl8NO4 và có khối lượng phân tử là 530,9 g/mol.

Mô tả: Hoạt chất tồn tại dưới dạng dung dịch lỏng màu hổ phách.

1.3 Đặc tính 

Điểm sôi: 168-274°C. 

Độ hòa tan: Hoạt chất có thể dễ dàng hòa tan được trong cả nước và dầu. 

Đột nhớt: Cocamide Diethanolamine có độ nhớt dao động trong khoảng 450 – 850 cP.

cocamide diethanolamine 2

2 Độ ổn định và bảo quản

Hoạt chất có khả năng tạo bọt ổn định và tạo bọt tốt, tuy nhiên vẫn cần bảo quản sản phẩm nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh từ mặt trời. 

3 Quá trình tổng hợp Cocamide Diethanolamine 

Cocamide Diethanolamine sẽ được điều chế bằng phương pháp Transesterification-amidase.

Trong đó, Transester hóa – đây là quá trình biến đổi hóa học của các Acid béo phản ứng với Metanol và chất xúc tác. Còn Amid hóa là phản ứng tạo thành các hợp chất Amid khi cho Di-ethanolamine và Metyl este phản ứng với nhau. 

Chất hoạt động bề mặt Cocamide Diethanolamin được điều chế từ dầu dừa nguyên chất bằng quá trình Este hóa-Amidase với tỷ lệ Metyl Este/Dầu dừa nguyên chất là 1:2 w/w, nồng độ xúc tác NaOH 3% và ở nhiệt độ 180°C. Các điều kiện trong quá trình phản ứng thay đổi có thể dẫn đến lượng Cocamide Diethanolamine thay đổi theo. 

4 Cocamide Diethanolamine có tác dụng gì?

Cocamide Diethanolamine có khả năng làm đặc, tạo bọt và ổn định các hoạt chất khác một cách tối ưu. Hoạt chất thường được kết hợp với các hoạt chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Thêm vào các dạng nước giặt, xà phòng để tăng cường hiệu quả chà xát và làm sạch vết bẩn. 

Cocamide Diethanolamine có trong công thức của dầu gội đầu và nước rửa tay nhằm ổn định bọt, tạo kết cấu cho sản phẩm đồng thời giảm thiểu kích ứng trên da. Trong công nghiệp dệt may, hoạt chất thường được dùng để làm mềm sợi dệt. Ngoài ra, Cocamide Diethanolamine cũng được sử dụng trong mạ điện, sản xuất xi đánh giày và mực in.

5 Chỉ định – liều dùng của Cocamide Diethanolamine

Cocamide Diethanolamine được sử dụng làm tá dược, chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, tạo kết cấu, tăng cường độ ổn định, và đóng như đóng vai trò là chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm. 

6 Tác dụng không mong muốn của Cocamide Diethanolamine

6.1 Tác dụng không mong muốn

Hoạt chất được FDA tuyên bố là an toàn khi được bổ sung làm tá dược cho các sản phẩm chăm sóc da, tẩy rửa với nồng độ dưới 10%. 

Tuy nhiên, việc sử dụng hoạt chất này đã giảm dần qua các năm, nguyên nhân là do việc sử dụng các Cocamide Diethanolamine này lâu ngày có liên quan đến ung thư. 

International Agency for Research on Cancer (IARC) đã đưa Cocamide Diethanolamine vào nhóm những hoạt chất có khả năng gây ung thư, hoạt chất thuộc nhóm 2B của danh sách. Nghiên cứu được thực hiện trên da động vật. 

Vào tháng 6 năm 2012, California Office of Environmental Health Risk Assessment đã đưa hoạt chất vào danh sách California Proposition 65 (1986) về các hóa chất được biết là gây ung thư. 

Cocamide Diethanolamine có khả năng gây kích ứng cao, điển hình là các phản ứng tại chỗ như mẩn ngứa, kích ứng. Tránh sử dụng với các sản phẩm chứa chất có khả năng Nitro hóa do có thể làm tăng nguy cơ gây hại cho sức khỏe.

6.2 Thận trọng khi xử lý 

Cocamide Diethanolamine có thể gây ra tình trạng ngứa, kích ứng da tại chỗ do đó cần tuân thủ đầy đủ các biện pháp phòng hộ.

7 Các dạng bào chế phổ biến của Cocamide Diethanolamine

Cocamide Diethanolamine hiện nay đã được thay thế bằng nhiều hoạt chất có độ an toàn cao hơn, điển hình là Cocamidopropyl Betaine. 

Tuy nhiên vẫn có một số sản phẩm chưa thành phần này trong công thức tuy nhiên với hàm lượng rất nhỏ.

cocamide diethanolamine 6

8 Tài liệu tham khảo

1.Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 05 tháng 08 năm 2023). Cocamide Diethanolamine, NCBI. Truy cập ngày 14 tháng 08 năm 2023.

2.Các chuyên gia của WHO, Agents Classified by the IARC Monographs, Volumes 1–134, WHO. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023. 

3.Chuyên gia OEHHA, The Proposition 65 List, OEHHA. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023. 

Để lại một bình luận