Camphene được sử dụng làm chất phụ gia, tạo hương vị trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, tinh dầu với mùi thơm dễ chịu, tính chất kháng khuẩn, chống nấm và có lợi cho việc làm giảm viêm nhiễm hô hấp, bệnh lý tim mạch. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Camphene.
1 Camphene là gì?
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Camphene.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: C10H16 (2,2-Dimetyl-3-methylenenorbornan)
2 Tính chất của Camphene
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, tinh thể.
Tính tan: Trong nước là 4,6 mg/L ở 25°C; hòa tan trong ether; ít tan trong rượu.
Điểm sôi: 310°F ở 760 mmHg/ 156-160°C.
Điểm nóng chảy: 46 °C.
Điểm chớp cháy: 92°F .
Mật độ: 0,839 g/mL ở 20°C.
Mật độ hơi: Mật độ hơi tương đối (không khí = 1): 4,7.
Độ nhớt: 1,84 mm2/s ở 50°C.
2.2 Tính chất hóa học
Chất Camphene thuộc nhóm: Monoterpene.
==> Xem thêm về tá dược: Thimerosal là chất bảo quản hữu hiệu
3 Định tính, định lượng
Camphene xuất hiện dưới dạng chất rắn tinh thể không màu đến màu trắng với mùi giống như Long Não nhạt nhẽo, mát lạnh, Bạc Hà, với hương cam quýt và vị cay xanh. Camphene được xác định trong không khí xung quanh bằng phương pháp sắc ký khí.
4 Tác dụng của Camphene
Camphene theo Pubchem là một Monoterpen vòng phổ biến ở các loài cây lá kim, đặc biệt là linh sam Douglas (Pseudotsuga menziesii), và hiện diện trong nhiều loại hóa chất cần sa ở hiệu giá thấp.
Camphene ức chế quá trình sinh tổng hợp cholesterol theo cách phụ thuộc vào nồng độ và mức ức chế tối đa 39% được quan sát thấy ở 100 μM trong khi mevinolin gần như loại bỏ quá trình sinh tổng hợp cholesterol. Hơn nữa, điều trị bằng Camphene làm giảm 34% TG và tăng biểu hiện apolipoprotein AI. Ngược lại, mevinolin tăng chất béo trung tính lên 26% và có tác động khiêm tốn đến biểu hiện apolipoprotein AI. Để đánh giá phương thức hoạt động của Camphene, chúng tôi đã kiểm tra tác động của nó lên sự biểu hiện của SREBP-1, chất này ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp chất béo trung tính và SREBP-2, chất này chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp sterol. Điều thú vị là, Camphene làm tăng sự chuyển vị hạt nhân của dạng SREBP-1 trưởng thành trong khi mevinolin được phát hiện là làm tăng lượng SREBP-2 trưởng thành. Tác dụng của Camphene rất có thể được điều chỉnh thông qua SREBP-1 bằng cách ảnh hưởng đến mức MTP để đáp ứng với việc giảm cholesterol nội bào. Chúng tôi đề xuất rằng Camphene điều chỉnh tăng biểu hiện SREBP-1 và ức chế MTP có thể là một cơ chế có thể xảy ra, nhờ đó Camphene phát huy tác dụng hạ đường huyết.
5 Ứng dụng của Camphene
Camphene có mùi thơm dễ chịu từ thảo mộc, là Monoterpen tiềm năng được sử dụng trong y học. Camphene có tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, giúp ức chế và tiêu diệt sự phát triển vi khuẩn nên hay được thêm vào các dung dịch sát khuẩn, kem chống nấm, kem bôi kháng khuẩn trên da.
Camphene cũng có lợi trong việc hạ mỡ máu, giúp cải thiện các bệnh lý liên quan đến tim mạch.
Camphene được dùng làm chất tạo mùi thơm, có mặt trong tinh dầu để xông phòng, nước hoa, các loại nước thơm chống sâu bọ, côn trùng.
Camphene còn là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động có hại, ngừa lão hóa, được sử dụng để mở ra tiềm năng phát triển trong ngành công nghiệp sức khỏe, làm đẹp.
Camphene làm phụ gia thực phẩm, nguyên liệu tổng hợp và nguyên liệu ban đầu cho các hợp chất có mùi thơm, trong sản xuất long não và trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm, nước hoa và hương liệu thực phẩm.
6 Độ ổn định và bảo quản
Ổn định trong điều kiện lưu giữ được khuyến nghị. Bay hơi khi tiếp xúc với không khí. Khi đun nóng để phân hủy, nó phát ra khói cay và khói khó chịu.
Bảo quản ở khu vực không có đường thoát nước hoặc cống thoát nước, chống cháy, đậy kín thùng chứa ở nơi khô ráo và thông gió tốt.
Chế phẩm Camphene có trong các sản phẩm như: Camphene Aussie Blue, Rowachol, Mictasol,…
==> Xem thêm về tá dược: Chất bảo quản Benzyl Alcohol
7 Thông tin thêm về Camphene
7.1 Độ an toàn
Camphene không độc hại đối với con người và an toàn cho cả việc uống và sử dụng tại chỗ. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong dầu sả có thể gây độc cho chó và mèo và nên tránh xa những động vật tò mò. Tinh thể Camphene có thể gây kích ứng mắt, mũi và cổ họng với số lượng cao hơn. Camphene cũng rất dễ cháy và cần tránh xa ngọn lửa để tránh nguy cơ cháy và hít phải khói cay.
7.2 Nghiên cứu Camphene làm giảm chứng teo cơ xương bằng cách điều chỉnh stress oxy hóa và chuyển hóa lipid ở chuột
Chứng teo cơ liên quan đến tình trạng thiểu cơ hoặc suy mòn là do chuyển hóa năng lượng mất cân bằng và rối loạn chức năng cơ do stress oxy hóa gây ra. Monoterpenes đóng vai trò loại bỏ các loại oxy phản ứng sinh học và dược lý (ROS). Do đó, chúng tôi đã khám phá tác dụng của Camphene, một monoterpene hai vòng, đối với chứng teo cơ xương trong ống nghiệm và in vivo. Chúng tôi đã xử lý các tế bào myoblast L6 bằng Camphene và sau đó kiểm tra stress oxy hóa liên quan đến ROS bằng cách sử dụng Mito Tracker TM Red FM và nhuộm kháng thể kháng 8-oxoguanine. Để nghiên cứu quá trình chuyển hóa lipid, chúng tôi đã thực hiện các phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực, kính hiển vi ba chiều và phân tích khí hô hấp. Sự teo cơ chuột trong các mô hình in vivo được quan sát bằng cách sử dụng chụp cắt lớp phát xạ positron F-fluoro-2-deoxy-D-glucose/chụp cắt lớp vi tính và hóa mô miễn dịch. Camphene đã đảo ngược kích thước tế bào bất thường và hình thái cơ của nguyên bào cơ L6 trong điều kiện đói và trong mô hình in vivo. Camphene cũng làm suy yếu protein ngón tay RING-1 của cơ E3 ubiquitin ligase, sự phân hạch ty thể và sự biểu hiện hạt nhân 8-oxoguanine trong các ống cơ bị bỏ đói và các tế bào được xử lý bằng hydro peroxide (H2O2). Hơn nữa, Camphene điều hòa đáng kể quá trình chuyển hóa lipid trong các tế bào được xử lý bằng H2O2 và các mô hình in vivo. Những phát hiện này cho thấy Camphene có thể ảnh hưởng đến chứng teo cơ xương bằng cách điều chỉnh stress oxy hóa và chuyển hóa lipid.
7.3 Nghiên cứu về Camphene trong chế độ ăn làm giảm tình trạng gan nhiễm mỡ và kháng Insulin ở chuột
Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu này là nghiên cứu tác dụng bảo vệ của Camphene đối với tình trạng gan nhiễm mỡ do chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) và tình trạng kháng Insulin ở chuột và làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của nó.
Thiết kế và phương pháp: Chuột đực C57BL/6N được cho ăn theo chế độ ăn bình thường, HFD (20% chất béo và 1% cholesterol trong tổng khẩu phần) hoặc HFD bổ sung 0,2% Camphene (CPND) trong 10 tuần.
Kết quả: Camphene làm giảm bớt sự gia tăng trọng lượng gan và nồng độ lipid trong gan do HFD gây ra ở chuột. Camphene cũng làm tăng mức độ adiponectin tuần hoàn. Để kiểm tra tác động trực tiếp của Camphene lên sự tiết adiponectin, các tế bào mỡ 3T3-L1 đã được ủ với Camphene. Phù hợp với kết quả in vivo, Camphene làm tăng biểu hiện và bài tiết adiponectin trong tế bào mỡ 3T3-L1. Ở chuột được cho ăn HFD, Camphene làm tăng biểu hiện thụ thể adiponectin ở gan và kích hoạt protein kinase kích hoạt AMP (AMPK). Cùng với việc kích hoạt tín hiệu adiponectin-AMPK, Camphene làm tăng biểu hiện ở gan của các gen liên quan đến quá trình oxy hóa axit béo và làm giảm các gen liên quan đến quá trình tạo mỡ ở chuột được cho ăn HFD. Hơn thế nữa,
Kết luận: Những kết quả này cho thấy Camphene ngăn ngừa tình trạng gan nhiễm mỡ do HFD gây ra và tình trạng kháng Insulin ở chuột; hơn nữa, những tác dụng bảo vệ này được thực hiện qua trung gian thông qua việc kích hoạt tín hiệu adiponectin-AMPK.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Suji Baek, Jisu Kim, Byung Seok Moon, Sun Mi Park, Da Eun Jung, Seo Young Kang, Sang Ju Lee, Seung Jun Oh, Seung Hae Kwon, Myung Hee Nam 5, Hye Ok Kim, Hai Jeon Yoon, Bom Sahn Kim, Kang Pa Lee (Ngày đăng 3 tháng 12 năm 2020). Camphene Attenuates Skeletal Muscle Atrophy by Regulating Oxidative Stress and Lipid Metabolism in Rats, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023
- Chuyên gia của Pubchem. Camphene, Pubchem. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023
- Tác giả Sohee Kim, Youngshim Choi, Seoyoon Choi, Yeji Choi, Taesun Park (Ngày đăng 10 tháng 9 năm 2013). Dietary camphene attenuates hepatic steatosis and insulin resistance in mice, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023