1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- BP: Benzethonium chloride.
- JP: Benzethonium chloride.
- PhEur: Benzethonii chloridum.
- USP: Benzethonium chloride.
Tên khác: Benzyldimethyl [2-[2-(p-1,3,3-tetramethylbutylphenoxy) etoxyethyl] amoni clorid; BZT; diisobutylphenoxyetoxy-ethyl dimethyl benzyl amoni clorid; Hyamine 1.622.
Tên hóa học: N,N-Dimethyl-N-[2-[2-[4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenoxy]etoxyl] benzen-metanaminium clorid.
2 Tính chất
Benzethonium chloride là gì? hoạt chất có công thức tổng quát và khối lượng phân tử là: C27H42CINO2 = 448,10.
Phân lọai theo chức năng: Chất bảo quản kháng khuẩn; chất kháng khuẩn, diệt khuẩn.
Mô tả: Benzetonium Clorid là một vật liệu kết tinh có màu trắng, mùi nhẹ và vị rất đắng.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
---|---|---|---|
Định tính | + | + | + |
Đặc tính | + | + | – |
Hình thức dung dịch | – | + | – |
Độ Acid Kiềm | – | + | – |
Nhiệt độ chảy | 158-164°C | 158-164°C | 158-163°C. |
Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤5,0% | ≤5,0% | ≤5,0% |
Cắn sau khi nung | <0,1% | – | <0,1% |
Tro sulfat | – | <0,1% | – |
Hợp chất amoni | + | ≤ 50ppm | + |
Định lượng (chất khô) | ≥ 97,0% | 97,0-103,0% | 97,0-103,0% |
4 Đặc tính
Độ acid/kiềm: dung dịch trong nước 1% w/v có pH 4,8-5,5.
Hoạt tính kháng khuẩn: tối đa ở pH 4-10. Hiệu quả tăng thêm khi có Ethanol và giảm khi có thêm xà phòng, chất diện hoạt anionic.
Độ hòa tan: dễ tan trong ethanol 95%, aceton, cloroform và nước; tan 1/6000 trong ether. Dung dịch trong nước giống như xà phòng, sủi bọt.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Benzetonium clorid là một amoni bậc 4, được dùng trong công thức thuốc như một chất bảo quản kháng khuẩn, đặc biệt là trong thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt và tai theo nồng độ dưới 0,01-0,02% w/v. Chất này cũng có thể được dùng làm tác nhân hòa tan và làm ẩm cũng như sát trùng tại chỗ.
Trong mỹ phẩm, chất này được dùng để khử mùi và bảo quản kháng khuẩn theo nồng độ tới 0,5% w/v.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Benzetonium clorid là một chất ổn định. Dung dịch trong nước có thể tiệt trùng bằng hấp.
Nguyên liệu phải bảo quản trong thùng kín, tránh ánh sáng, để ở nơi khô, mát.
7 Tương kỵ
Benzetonium clorid tương kỵ với xà phòng và các chất diện hoạt anionic, có thể bị kết tủa từ những dung dịch lớn hơn 2% w/v khi thêm acid hay muối vô cơ.
8 Tính an toàn
Benzetonium Clorid dễ được hấp thụ và thường được coi là chất có độc tính khi uống. Nếu nuốt vào sẽ có thể gây nôn, trụy tim mạch, co giật và hôn mê. Liều tử vong trên người được ước tính 50- 500mg/kg thể trọng.
Dung dịch lớn hơn 5% w/v có thể gây kích ứng khi bôi tại chỗ. Việc dùng theo nồng độ 0,5% w/v trong mỹ phẩm cho thấy có một số tác dụng không mong muốn và được khuyến cáo không vượt quá 0,2% cho mỹ phẩm dùng quanh mắt và đây cũng là nồng độ tối đa thường dùng trong công thức dược phẩm.
LD50 (chuột nhắt, IV): 30mg/kg.
LD50(chuột nhắt, uống): 340mg/kg.
9 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Cần bảo vệ mắt và dùng găng tay.
10 Các chất liên quan
Benzalkonium clorid; Cetrimid.
11 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Benzetonium Clorid trang 121 – 124 Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.