Acid Myristic là một axit béo bão hòa chuỗi dài, có 14 carbon, chuỗi thẳng, chủ yếu được tìm thấy trong chất béo sữa. Nó có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Vậy những đặc tính của tá dược này là gì? Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Acid Myristic.
1 Tổng quan về Acid Myristic
1.1 Tên gọi
Tên gọi theo INCI name (Danh pháp các thành phần mỹ phẩm) là: Acid Myristic.
Tên theo danh pháp IUPAC là: tetradecanoic acid.
Một số tên gọi khác: n-Tetradecanoic acid, Myristate, n-Tetradecan-1-oic acid, n-Myristic acid, Tetradecanoate,…
Số CAS: 544-63-8.
1.2 Công thức hóa học
Công thức phân tử: C14H28O2.
Công thức cấu tạo:
Acid Myristic là một acid béo no chuỗi dài với 14 carbon, mạch thẳng, có vai trò như một chất chuyển hóa ở người, và một chất chuyển hóa tảo. Đây là một acid liên hợp của tetradecanoate và có nguồn gốc chủ yếu trong chất béo sữa và dầu cọ, dầu dừa và dầu bơ.
Acid Myristic là metyl este của hỗn hợp các axit béo được tạo ra bằng cách chưng cất phân đoạn dầu dừa và các loại dầu thực vật khác
Muối và este của Acid Myristic thường được gọi là myristate.
2 Tính chất của Acid Myristic
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái |
Chất rắn kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng |
Mùi | Mùi nhạt, không có mùi ôi |
Độ nhớt | 5,83 mPas ở 70 °C |
Khối lượng phân tử | 228,37 g/mol |
Sự phân hủy | Khi đun nóng để phân hủy, nó phát ra khói cay và khói khó chịu. |
Tính tan | Hòa tan trong rượu tuyệt đối, metanol, ete, ete dầu mỏ, benzen, cloroform. Ít tan trong etyl ete, hòa tan trong ethanol, axeton, cloroform, metanol; tan nhiều trong benzen Độ tan trong nước: 22 mg/L ở 30°C |
Điểm sôi | 482,9°F ở 100 mmHg |
Điểm nóng chảy | 129 độ F |
Điểm chớp cháy | Lớn hơn 235 độ F |
Mật độ | 0,8622 ở 129°F |
Áp suất hơi | 1 mmHg ở 288°F; 5 mmHg ở 345°F; 760 mmHg ở 604°F |
Chỉ số khúc xạ | 1,4723 ở 70 °C |
Hằng số phân ly (pKa) | 4,90 |
2.2 Tính chất hóa học
Acid Myristic là một axit cacboxylic, mang đầy đủ tính chất hóa học của loại acid này.
- Axit cacboxylic cho ion hydro nếu có bazơ tiếp nhận chúng. Chúng phản ứng theo cách này với tất cả các bazơ, cả hữu cơ (ví dụ: amin) và vô cơ. Phản ứng của chúng với bazơ, gọi là “sự trung hòa”, đi kèm với sự tỏa ra một lượng nhiệt đáng kể. Sự trung hòa giữa axit và bazơ tạo ra nước cộng với muối.
- Axit cacboxylic có sáu nguyên tử cacbon trở xuống hòa tan tự do hoặc vừa phải trong nước ; những chất có nhiều hơn 6 nguyên tử cacbon ít tan trong nước . Axit cacboxylic hòa tan phân ly một phần trong nước để tạo ra hydroion. Do đó, độ pH của dung dịch axit cacboxylic nhỏ hơn 7,0.
- Nhiều axit cacboxylic không hòa tan phản ứng nhanh với dung dịch nước chứa bazơ hóa học và hòa tan khi quá trình trung hòa tạo ra muối hòa tan. Axit cacboxylic trong dung dịch nước và axit cacboxylic lỏng hoặc nóng chảy có thể phản ứng với các kim loại hoạt động để tạo thành khí hydro và muối kim loại. Những phản ứng như vậy về nguyên tắc cũng xảy ra đối với axit cacboxylic rắn, nhưng sẽ chậm nếu axit rắn vẫn khô.
- Ngay cả các axit cacboxylic “không hòa tan” cũng có thể hấp thụ đủ nước từ không khí và hòa tan đủ trong không khí để ăn mòn hoặc hòa tan Sắt, thép và nhôm các bộ phận và thùng chứa.
- Axit cacboxylic, giống như các axit khác, phản ứng với muối xyanua để tạo ra hydro xyanua dạng khí. Phản ứng chậm hơn đối với axit cacboxylic khô, rắn. Axit cacboxylic không hòa tan phản ứng với dung dịch xyanua tạo ra khí hydro xyanua.
- Khí và nhiệt dễ cháy và/hoặc độc hại được tạo ra bởi phản ứng của axit cacboxylic với các hợp chất diazo, dithiocarbamate, isocyanate, mercaptans, nitrit và sulfua. Axit cacboxylic, đặc biệt là trong dung dịch nước, cũng phản ứng với sulfite, nitrit, thiosulfate (để tạo ra H2S và SO3), dithionit (SO2), để tạo ra nhiệt và/hoặc khí dễ cháy và/hoặc độc hại.
- Phản ứng của chúng với cacbonat và bicarbonat tạo ra một loại khí vô hại (carbon dioxide) nhưng vẫn nóng.
- Giống như các hợp chất hữu cơ khác, axit cacboxylic có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh và bị khử bởi các chất khử mạnh. Những phản ứng này tạo ra nhiệt. Có thể có nhiều loại sản phẩm. Giống như các axit khác, axit cacboxylic có thể bắt đầu các phản ứng trùng hợp; giống như các axit khác, chúng thường xúc tác (tăng tốc độ) các phản ứng hóa học.
3 Myristic acid có tác dụng gì trong mỹ phẩm?
Myristic acid có tác dụng gì? Acid Myristic có rất nhiều ứng dụng trong các sản phẩm thực phẩm, thực phẩm bổ sung hay mỹ phẩm…
- Acid Myristic có thể tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch. Nó tham gia trực tiếp vào các thay đổi protein sau dịch mã và cơ chế kiểm soát các quá trình trao đổi chất quan trọng trong cơ thể con người. Sử dụng Acid Myristic vừa phải giúp cải thiện nồng độ axit béo omega-3 chuỗi dài trong Phospholipid huyết tương, có thể cải thiện các thông số sức khỏe tim mạch ở người.
- Acid Myristic đang bước đầu được nghiên cứu về công dụng chữa bệnh. Trong các thí nghiệm trên động vật, Acid Myristic cho thấy hoạt tính chống ung thư, kéo dài sự sống… Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn cần tiếp tục và thử nghiệm nhiều hơn để có những kết luận chính xác.
- Trong bào chế dược phẩm, Acid Myristic là tá dược nhũ hóa, chất gây thấm qua da, tá dược trơn trong các công thức viên nang và viên nén.
- Acid Myristic còn là thành phần phụ gia trong các loại thực phẩm để tạo hương vị.
- Myristic Acid trong mỹ phẩm có trong các thành phần của các sản phẩm mỹ phẩm để làm chất hoạt động bề mặt, làm sạch, làm đặc thể chất các sản phẩm, nhũ hóa cũng như cân bằng độ ẩm, kiểm soát sự tiết dầu nhờn quá nhiều, kháng khuẩn và điều trị mụn… Những sản phẩm mỹ phẩm có chứa Acid Myristic như các loại xà phòng, kem cạo râu, kem dưỡng, ủ tóc, kem dưỡng da… Trong các công thức mỹ phẩm Acid Myristic được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% – 10%
4 Độ ổn định và bảo quản
Acid Myristic khá ổn định. Nguyên liệu Acid Myristic nên được bảo quản trong các thùng chứa kín, tránh tiếp xúc với môi trường không khí bên ngoài, độ ẩm cao hay nhiệt độ và ánh nắng trực tiếp.
Để các thùng chứa nguyên liệu tại những nơi có nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát theo quy định.
5 Thông tin an toàn
5.1 Độc tính
Các triệu chứng khi tiếp xúc với Acid Myristic có thể bao gồm kích ứng da và mắt.
Acid Myristic có thể dễ cháy.
Xử trí
Nếu bị dính vào mắt hay da, nên rửa lại bằng nước trong 20 – 30 phút, nếu dính trên da có thể rửa sạch bằng nước và xà phòng, ngay lập tức liên hệ đến cơ sở y tế và chuyển bệnh nhân đến bệnh viện.
Các đám cháy liên quan đến vật liệu này có thể được kiểm soát bằng bình chữa cháy bằng hóa chất khô, carbon dioxide hoặc Halon.
Khuyến cáo: Cách hành động thuận lợi nhất là sử dụng một sản phẩm hóa học thay thế ít có xu hướng phơi nhiễm nghề nghiệp hoặc ô nhiễm môi trường hơn. Tái chế mọi phần vật liệu chưa sử dụng để sử dụng theo phê duyệt hoặc trả lại cho nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Việc thải bỏ hóa chất cuối cùng phải xem xét: tác động của vật liệu đó đến chất lượng không khí; khả năng di cư trong đất hoặc nước ; ảnh hưởng đến đời sống động vật, thủy sinh và thực vật; và tuân thủ các quy định về môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Tràn và rò rỉ: Nếu xảy ra sự cố tràn trong khi bạn đang xử lý hóa chất này, trước tiên loại bỏ tất cả các nguồn đánh lửa, sau đó bạn nên làm ẩm vật liệu tràn rắn bằng 60-70% Ethanol và chuyển vật liệu đã được làm ẩm sang một thùng chứa thích hợp. Sử dụng giấy thấm được làm ẩm bằng ethanol 60-70% để hút hết vật liệu còn lại. Đậy kín giấy thấm và bất kỳ quần áo nào có thể bị nhiễm bẩn trong túi Nhựa kín hơi để xử lý sau này. Dung môi rửa tất cả các bề mặt bị ô nhiễm bằng ethanol 60-70%, sau đó rửa bằng dung dịch xà phòng và nước. Không quay lại khu vực bị ô nhiễm cho đến khi Nhân viên An toàn (hoặc người có trách nhiệm khác) xác minh rằng khu vực đó đã được làm sạch đúng cách.
6 Chế phẩm
Những sản phẩm có chứa tá dược Acid Myristic hiện nay có thể kể đến trên thị trường là: Sữa rửa mặt DHC VC Face, DHC Acne Control, DHC Mild Foaming Face, Nivea Soft 50ml, Acne-Aid Gentle Cleanser, Oxy Active Wash 100g…
Hình ảnh:
7 Thông tin thêm về Acid Myristic
Acid Myristic làm tăng có chọn lọc nồng độ β-tubulin trong ống cơ C2C12 thông qua diacylglycerol kinase δ:
Cải thiện hiệu quả bệnh tiểu đường loại II đòi hỏi các liệu pháp làm tăng cả hoạt động hấp thu Glucose trên mỗi tế bào và khối lượng cơ xương. Acid Myristic(14:0) làm tăng nồng độ protein diacylglycerol kinase (DGK) δ và tăng cường hấp thu glucose trong ống cơ theo cách phụ thuộc DGKδ. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu việc điều trị bằng Acid Myristic có ảnh hưởng đến khối lượng cơ xương hay không.
Trong nghiên cứu này, các tác giả đã chỉ ra rằng việc điều trị bằng Acid Myristic đã làm tăng mức protein β-tubulin, chất cấu thành các vi ống và có liên quan chặt chẽ đến khối lượng cơ, trong các ống cơ C2C12 nhưng không ở giai đoạn tăng sinh ở nguyên bào cơ C2C12. Tuy nhiên, axit lauric (12:0), palmitic (16:0) và oleic (18:1) không ảnh hưởng đến mức protein DGKδ và β-tubulin trong ống cơ C2C12. Hơn thế nữa, Sự phân hủy DGKδ bởi siRNA đã ức chế đáng kể mức protein-tubulin tăng lên khi có mặt Acid Myristic, cho thấy rằng sự gia tăng protein-tubulin của axit myristic phụ thuộc vào DGKδ.
Những kết quả này chỉ ra rằng Acid Myristic ảnh hưởng có chọn lọc đến mức protein β-tubulin trong ống cơ C2C12 thông qua DGKδ, cho thấy rằng axit béo này giúp cải thiện khối lượng cơ xương bên cạnh việc tăng hoạt động hấp thu glucose trên mỗi tế bào.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 09 tháng 09 năm 2023). Myristic Acid, NCBI. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Hiromichi Sakai và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 27 tháng 07 năm 2022). Myristic acid selectively augments β-tubulin levels in C2C12 myotubes via diacylglycerol kinase δ, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia Sciencedirect (Tổng hợp năm 2023). Myristic Acid, Sciencedirect. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.