Hoạt chất Alpha-Terpineol được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích điều trị các vấn đề về hô hấp, tình trạng viêm nhiễm và làm giảm cảm giác đau. Trong bài viết bày, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về thuốc/chất Alpha-Terpineol
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Alpha terpineol là gì? Alpha-terpineol là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật. Nó thường được tìm thấy trong dầu cây táo mèo (Melaleuca alternifolia), dầu cây bạch đàn (Thuja occidentalis), dầu Bạc Hà (Mentha piperita). Tuy nhiên, dầu cây táo mèo là nguồn phổ biến và được biết đến nhiều nhất cho alpha-terpineol
Nguyên tử thụ thể trực tiếp của alpha-terpineol đã được phát hiện và cô lập từ dầu cây bạc hà vào cuối thế kỷ 19. Mặc dù không có một nguồn gốc phát hiện cụ thể cho alpha-terpineol trong y học, nhưng việc sử dụng nó trong y học đã được truyền đạt qua các bài thuốc dân gian và truyền thống qua nhiều thế kỷ. Các tài liệu về sử dụng alpha-terpineol trong y học có thể có từ các bài viết, tài liệu truyền miệng và các tài liệu truyền thống của các nền văn hóa cổ đại.
1.2 Đặc điểm hoạt chất Alpha-Terpineol
- Tên danh pháp theo IUPAC: 2-(4-methylcyclohex-3-en-1-yl)propan-2-ol
- Công thức phân tử: C10H18O
- Phân tử lượng: 154.25 g/mol
- Cấu trúc phân tử: Alpha-terpineol là một terpineol được propan-2-ol thay thế bằng nhóm 4-methylcyclohex-3-en-1-yl ở vị trí 2.
-
Điểm nóng chảy: 35-40 °C
-
Điểm sôi: 218-221 °C
-
Tỷ trọng riêng: 0.935 ở 20 °C
-
Độ tan trong nước: 7100 mg/L ở 25 °C
-
Hằng số phân ly pKa: 19.4
-
Trạng thái Chất rắn màu trắng có mùi hoa cà; Một số dạng ở dạng lỏng; chất lỏng nhớt, không màu, có mùi giống hoa cà.
-
Độ ổn định và điều kiện bảo quản: Alpha-terpineol là một chất ổn định trong điều kiện bình thường và không dễ bị phân hủy. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao và không bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất tự nhiên nào, Alpha-terpineol nên được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Cơ chế tác dụng
Alpha Terpineol có tác dụng gì? Alpha-terpineol có nhiều hoạt tính sinh học và cơ chế tác động dược lý khác nhau. Dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý quan trọng của alpha-terpineol:
- Tính chống vi khuẩn: Alpha-terpineol có khả năng chống vi khuẩn, đặc biệt là đối với một số loại vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Nó có thể ức chế sự phát triển và sinh sản của các vi khuẩn này, góp phần vào kháng khuẩn.
- Tính chống nấm: Alpha-terpineol có hoạt tính chống nấm và có thể ức chế sự phát triển của các loại nấm như Candida albicans và Aspergillus niger. Điều này làm cho nó có giá trị trong việc điều trị các nhiễm nấm.
- Tính chống viêm: Alpha-terpineol có khả năng giảm viêm và làm giảm các dấu hiệu viêm như đỏ, sưng, và đau. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng viêm trong các bệnh như viêm nhiễm đường hô hấp và viêm nhiễm da.
- Tác động lên hệ thần kinh: Alpha-terpineol có tác động lên hệ thần kinh và có thể có hiệu quả thư giãn, giảm căng thẳng, và tạo cảm giác thoải mái. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo mùi hương thư giãn và giúp cải thiện tâm trạng.
- Tác động lên hệ hô hấp: Alpha-terpineol có thể có tác động làm giảm co bóp và giãn phế quản, giúp làm dịu triệu chứng ho và khó thở trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen suyễn.
2.2 Dược động học
Hấp thu | Alpha-terpineol có khả năng hấp thụ qua Đường tiêu hóa và đường thở. Khi uống qua đường tiêu hóa, nó có thể được hấp thụ qua niêm mạc dạ dày và ruột non vào hệ tuần hoàn. |
Phân bố | Alpha-terpineol có khả năng phân bố vào nhiều mô và cơ quan trong cơ thể. Nó có thể được tìm thấy trong huyết tương, mô mỡ, gan và các mô khác. |
Chuyển hóa | Alpha-terpineol có thể trải qua quá trình chuyển hóa trong gan. Các enzym gan có thể chuyển hóa alpha-terpineol thành các chất chuyển hóa có hoạt tính khác nhau. |
Thải trừ | Thời gian tồn tại của alpha-terpineol trong cơ thể không được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nó có thể được loại bỏ khỏi cơ thể một cách tương đối nhanh. Alpha-terpineol có thể được tiết ra qua niệu quản hoặc qua hệ thống mật và mật. |
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
- Hỗ trợ phòng cảm cúm nhất là cho trẻ em và phụ nữ có thai khi học tập, làm việc ở nơi đông người hoặc khi tiết thay đổi, ô nhiễm môi trường .
- Hỗ trợ phòng tắc nghẽn, hơi thở ở trẻ em và người lớn. Làm giảm co thắt và lưu thông khí huyết cho sản phụ sau sinh.
- Được sử dụng làm hương thơm trong nước hoa và xà phòng, chất biến tính chất béo trong sản xuất xà phòng, chất tạo hương tổng hợp, dung môi hữu cơ, chất chống oxy hóa và chất khử trùng;
3.2 Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng hoặc mẫn cảm với các thành phần của thuốc
4 Ứng dụng trong lâm sàng
Mặc dù nghiên cứu vẫn đang trong giai đoạn ban đầu, nhưng đã có một số tín hiệu tích cực về tiềm năng của alpha-terpineol trong điều trị và bảo vệ sức khỏe.
4.1 Chống vi khuẩn và kháng nấm
Alpha-terpineol có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm gây bệnh.
Một nghiên cứu năm 2012 được công bố trên tạp chí Anaerobe cho thấy alpha terpineol có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với vi khuẩn đường miệng. Các nhà nghiên cứu đã khuyến nghị mức độ thấp của alpha terpineol kết hợp với linalool để được kết hợp vào kem đánh răng hoặc Dung dịch súc miệng.
Do đó, alpha-terpineol được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng vi khuẩn và nấm trên da và niêm mạc
4.2 Chống viêm
Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng alpha-terpineol có khả năng giảm viêm bằng cách ức chế tổng hợp và phản ứng của các chất gây viêm như prostaglandin và cytokine. Y học sử dụng alpha-terpineol trong điều trị các bệnh viêm nhiễm và các rối loạn viêm khác.
4.3 Giảm đau
Nghiên cứu đã cho thấy rằng alpha-terpineol có thể tác động trực tiếp lên các tín hiệu đau trong hệ thần kinh và gây tác động giảm đau tự nhiên. Điều này có thể mở ra khả năng sử dụng alpha-terpineol trong điều trị đau mạn tính và cấp tính.
4.4 An thần và giảm căng thẳng.
Alpha-Terpineol có khả năng tác động lên hệ thần kinh, gây hiệu ứng an thần và giảm căng thẳng, có lợi trong việc điều trị rối loạn lo âu và giúp cải thiện giấc ngủ.
4.5 Bảo vệ dạ dày
Hoạt tính bảo vệ dạ dày của α-terpineol được đánh giá ở chuột bằng cách đánh giá sự thay đổi về điểm số loét dạ dày do Ethanol và Indomethacin gây ra cũng như về thể tích bài tiết dạ dày và tổng độ axit ở chuột bị thắt môn vị.
4.6 Chất chống oxy hóa
Kết quả được công bố năm 2011 trên tạp chí Food and Chemical Toxicology trong thử nghiệm so sánh về tác dụng chống oxy hóa của alpha terpineol và hai loại tecpen khác: carvone và rượu perillyl đã chỉ ra rằng alpha terpineol có tác dụng chống oxy hóa mạnh nhất, có thể so sánh với các chất chống oxy hóa trên thị trường.
4.7 Chống khối u
Hiệu quả tiềm năng của Alpha terpineol đối với bệnh ung thư cũng đã được khám phá trong một nghiên cứu năm 2010 được công bố trên Tạp chí Anticancer Research.
Kết quả nghiên cứu cho thấy alpha terpineol ức chế sự phát triển của các tế bào khối u ung thư trong ống nghiệm, đặc biệt là các tế bào ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ.
5 Liều dùng – Cách dùng
5.1 Liều dùng
Liều 10, 30 và 50 mg/kg
5.2 Cách dùng
Alpha-terpineol được dùng bằng đường uống một giờ trước khi dùng thuốc gây loét bằng thủ thuật thắt môn vị.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Menthol có tác dụng gì? Thuốc lá Menthol có hại không?
6 Tác dụng không mong muốn
Có thể gặp là kích ứng vùng bôi thuốc.
7 Tương tác thuốc
Thuốc chống co giật | Alpha-terpineol có thể tương tác với các thuốc chống co giật như Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital và valproate. Cần thận trọng khi sử dụng alpha-terpineol đồng thời với các loại thuốc này, vì nó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống co giật. |
Thuốc an thần | Alpha-terpineol có tác động an thần và giảm căng thẳng. Khi sử dụng cùng lúc với các thuốc an thần như benzodiazepines hoặc barbiturates, alpha-terpineol có thể tăng cường tác dụng của các thuốc này và gây ra tác dụng phụ không mong muốn |
Thuốc chống loạn nhịp tim | Có một số báo cáo cho thấy alpha-terpineol có khả năng tương tác với các thuốc chống loạn nhịp tim như Amiodarone hoặc quinidine. Việc sử dụng cùng lúc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của thuốc chống loạn nhịp tim. |
Thuốc chống đông máu | Alpha-terpineol có khả năng ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Khi sử dụng alpha-terpineol cùng lúc với các thuốc chống đông máu như warfarin hoặc Heparin, cần theo dõi cẩn thận về quá trình đông máu và điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết. |
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Eucalyptol – Giảm ho, sát trùng đường hô hấp
8 Thận trọng
Không được uống trực tiếp thuốc. Cần phải pha 3 4 giọt α-Terpineol vào 100ml nước ấm để uống.
9 Các câu hỏi thường gặp
9.1 Có nên sử dụng Alpha-Terpineol cho trẻ em không?
Alpha-Terpineo hoàn toàn không độc với con người ở liều có tác dụng kháng khuẩn. Tuy nhiên cần sử dụng thận trọng cho trẻ em và trẻ sơ sinh. Không xoa lên da mặt, thóp mũi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
9.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Alpha-Terpineol không?
- Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng ngoài da, có thể sử dụng thận trọng cho phụ nữ mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Chỉ sử dụng ngoài da, có thể sử dụng thận trọng cho phụ nữ cho con bú, tuy nhiên không sử dụng gần vùng cho bú.
9.3 Alpha-Terpineol có an toàn không?
Alpha-Terpineol trong mỹ phẩm được coi là một chất an toàn và không độc đối với con người khi sử dụng trong các mức độ thông thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người có thể trở nên nhạy cảm với alpha-terpineol và có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Hoạt chất Alpha-Terpineol trong các công thức được bào chế chủ yếu dưới dạng dung dịch.
Hiện nay trên thị trường có những sản phẩm chứa hoạt chất Dinatri uridin monophosphat như: Dung dịch vệ sinh Woncyd, Thuốc xịt Perskindol Classic Spray, Sữa tắm Phytobebe,Phytogyno..
11 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia NCBI, Alpha-Terpineol. Truy cập ngày 08 tháng 09 năm 2023.
2. Tác giả Rehan Khan và cộng sự, ngày đăng ngày 15 tháng 8 năm 2023, α-Terpineol Mitigates Dextran Sulfate Sodium-Induced Colitis in Rats by Attenuating Inflammation and Apoptosis, Pubmed, truy cập ngày 08 tháng 09 năm 2023.