Acid Dehydrocholic

Acid Dehydrocholic là một axit mật tổng hợp được điều chế từ quá trình oxy hóa axit Cholic với axit Cromic. Acid Dehydrocholic được sử dụng giúp giảm táo bón tạm thời và kích thích bài tiết lipid mật. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất Acid Dehydrocholic

1 Tổng quan

1.1 Danh pháp

Tên chung quốc tế: Acid Dehydrocholic

Tên danh pháp theo IUPAC: (4 R )-4-[(5 S ,8 R ,9 S ,10 S ,13 R ,14 S ,17 R) – 10,13-dimetyl-3,7,12-trioxo-1,2,4,5,6,8,9,11,14,15,16,17-dodecahydrocyclopna[a]phenanthren-17-yl]axit pentanoic

1.2 Acid Dehydrocholic là gì?

Acid Dehydrocholic là một axit mật tổng hợp được điều chế từ quá trình oxy hóa axit Cholic với axit Cromic.

1.3 Đặc điểm của hoạt chất Acid Dehydrocholic

Công thức phân tử: C24H34O5

Phân tử lượng: 402.5 g/mol

Cấu trúc hóa học

Cấu trúc hóa học của Acid Dehydrocholic
Cấu trúc hóa học của Acid Dehydrocholic

1.4 Tính chất của Acid Dehydrocholic

Axit Dehydrocholic, hay DHCA, (axit 3, 7, 12 -trihydroxy-5 -cholan-24-oic) là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan được trong etanol và ít tan trong nước. Nó có mùi và vị đặc trưng, ​​mật độ là 1,26 g/cm³. DHCA có nhiệt độ nóng chảy 205-210 độ và phân hủy trên nhiệt độ này.

==> Xem thêm hoạt chất: Flutamid điều trị ung thư tuyến tiền liệt

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Acid Dehydrocholic (DHCA) là một Acid mật tri-keto tổng hợp không micellar được chứng minh là một chất hydrocholeretic mạnh ở động vật và con người. Nó mạnh hơn nhiều so với các Acid mật micellar như Acid Ursodeoxycholic (Actigall) nhờ cấu trúc không phải micellar của nó.

Sau khi truyền axit dehydrocholic ( DHCA ) ở chuột, sự bài tiết của tất cả các axit mật nội sinh đã giảm trong vòng 30-60 phút sau khi truyền. Sự bài tiết Phospholipid cũng như mức cholesterol cũng giảm. Lưu lượng mật tăng lên sau khi dùng axit dehydrocholic.

2.2 Cơ chế hoạt động

Người ta đề xuất rằng axit dehydrocholic gây ra chứng ứ mật, có liên quan đến sự bài tiết lipid mật và giảm bài tiết các thành phần đường mật nội sinh và/hoặc ngoại sinh. Axit dehydrocholic có thể làm giảm sự bài tiết phospholipid mật do thiếu sự hình thành các mixen bởi mật do axit dehydrocholic sản xuất . Một nghiên cứu cho thấy rằng do tính thấm tăng cường của các mối nối chặt chẽ trong màng ống, axit dehydrocholic tạo điều kiện trao đổi trực tiếp giữa mật và huyết tương.

2.3 Dược động học

Hấp thu

1 thí nghiệm đã chỉ ra rằng axit dehydrocholic được hấp thu từ đoạn gần ruột non

Chuyển hóa

Nơi trao đổi chất chính được đề xuất là gan. Chất chuyển hóa chính chiếm 70% tổng số chất chuyển hóa có thể phát hiện được là axit mật Dihydroxymonoketo (axit 3α,7α-dihydroxy-12-keto-5β-cholanoic). Khoảng 20% ​​chất chuyển hóa là monohydroxy diketo axit (axit 3α-hydroxy-7,12-keto-5β-cholanoic) và khoảng 10% là axit Cholic

Thải trừ

Axit dehydrocholic sau khi sử dụng sẽ được bài tiết nhanh chóng qua mật dưới dạng axit mật liên hợp glycine và Taurine .

3 Chỉ định

Kích thích tiết mật: Acid dehydrocholic có khả năng kích thích tuyến mật và tăng cường tiết mật. Điều này có thể cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo.

Tăng cường quá trình tiêu hóa chất béo: Acid dehydrocholic giúp tăng cường quá trình emulsification và hủy phân các chất béo trong ruột, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo.

Hỗ trợ chức năng gan mật: Acid dehydrocholic có thể giúp tăng cường chức năng gan mật, bao gồm quá trình tiết mật và loại bỏ chất độc.

Hỗ trợ điều trị bệnh gan mật: Acid dehydrocholic có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp điều trị cho một số bệnh liên quan đến gan mật, bao gồm gan nhiễm mỡ và rối loạn chức năng của túi mật.

Ngoài ra, chất này còn có công dụng trong điều trị táo bón.

Tuy nhiên hiện nay vẫn chưa có bất cứ chỉ định điều trị nào của Thuốc Acid Dehydrocholic được phê duyệt.

Hiện tại Việc sử dụng axit dehydrocholic trong các sản phẩm không kê đơn đã bị Bộ Y tế Canada ngừng sử dụng.

4 Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng không mong muốn ghi nhận được như sau:

Buồn nôn.Trào ngược acid dạ dày dẫn đến viêm thực quản

Ỉa chảy, dạ dày co thắt

Ban đỏ, phát ban

Da vàng, mắt vàng nguyên nhân có thể do bị tích tụ Bilirubin

Nhiễm trùng đường tiết niệu

5 Độc tính

Độc lượng trung bình (LD50) khi uống, LD50 tĩnh mạch và LD50 tiêm bắp của chuột lần lượt là 4000 mg/kg, 750 mg/kg và 1500 mg/kg. LD50 khi uống, LD50 tiêm dưới da và LD50 tiêm tĩnh mạch của chuột lần lượt là 3100 mg/kg, 1620 mg/kg và 1492 mg/kg.

==> Xem thêm hoạt chất: Cloral Hydrat: Thuốc an thần gây ngủ

6 Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo lâm sàng cụ thể về tương tác thuốc với Acid dehydrocholic, tuy nhiên trong các chế phẩm có mặt Acid dehydrocholic, quan sát thấy một số các tương tác như sau: 

Cisaprid Sự phối hợp với Acid dehydrocholic có thể làm mất hoặc làm giảm tác dụng điều hòa nhu động ruột.
Procainamid Sự phối hợp với Acid dehydrocholic có thể làm tăng tác dụng kháng lại trên thần kinh phế vị dựa trên sự dẫn truyền thần kinh ở các nút nhĩ-thất.
Ngoài ra, còn được tìm thấy là có tương tác với Cyclosporine

7 Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Acid dehydrocholic cần được sử dụng theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng hoặc dùng lâu hơn thời gian được quy định mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có báo cáo an toàn về việc sử dụng Acid dehydrocholic trên các đối tượng này. Do đó nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Acid dehydrocholic. 

8 Nghiên cứu tiềm năng ứng dụng trên lâm sàng của Acid dehydrocholic

Từ năm 1990, IM Yousef, D Migault , AM Weber và B Tuchweber đã nghiên cứu Ảnh hưởng của axit dehydrocholic đến sự bài tiết axit mật và lipid mật ở chuột

Mục tiêu: Nghiên cứu này nghiên cứu ảnh hưởng của việc truyềnAcid Dehydrocholic (DHCA) lên sự bài tiết axit mật nội sinh và lipid mật ở chuột nhằm cố gắng giải thích sự giảm bài tiết lipid mật liên quan đến truyền DHCA. 

Kết quả: DHCA làm tăng lưu lượng mật và axit mật được tạo ra trong quá trình truyền dịch bao gồm ba chất chuyển hóa hydroxy-oxo (83-93%) và axit cholic (6-14%). Rất ít DHCA được tiết ra ở dạng không đổi (dưới 2%). Sự bài tiết của tất cả các axit mật nội sinh bị giảm đi trong vòng 30-60 phút sau khi truyền. Hơn nữa, DHCA còn làm giảm sự bài tiết axit cholic ngoại sinh khi kết hợp với DHCA. Sự bài tiết phospholipid giảm đến mức không thể phát hiện được và cholesterol giảm xuống 10% giá trị cơ bản vào cuối thời gian truyền. Việc giảm bài tiết lipid mật trong quá trình truyền DHCA được cho là do sự giảm bài tiết axit mật nội sinh. Những dữ liệu này cho thấy truyền DHCA gây ra chứng ứ mật liên quan đến việc giảm bài tiết các thành phần đường mật nội sinh và/hoặc ngoại sinh.

Nghiên cứu Ảnh hưởng của axit dehydrocholic đến sự bài tiết axit mật và lipid mật ở chuột
Nghiên cứu ảnh hưởng của axit dehydrocholic đến sự bài tiết axit mật và lipid mật ở chuột

9 Các dạng bào chế phổ biến

Hiện tại Acid dehydrocholic có trong thành phần của chế phẩm được bào chế dưới dạng viên nén 

BANITASE chứa hàm lượng Dehydrocholic Acid 25 mg. Thuốc Banitase hiện đang được chỉ định điều trị các triệu chứng do rối loạn chức năng ống tiêu hoá và đường mật, bệnh nhân có chứng khó tiêu, đầy hơi ở dạ dày và. Điều trị chứng khó tiêu do phẫu thuật dạ dày hoặc do cắt bỏ túi mật. Hiện tại thuốc Banitase đang được bán tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc với giá 790.000 VNĐ/ Hộp 12 vỉ x 5 viên

Raphacholin C là một loại thuốc thảo dược ở dạng viên nén, Raphacholin C có chứa Axit Dehydrocholic hàm lượng 40mg, được khuyến cáo sử dụng trong chứng khó tiêu, rối loạn tiêu hóa và rối loạn hoạt động tâm thu túi mật.

Các chế phẩm có chứa Acid Dehydrocholic
Các chế phẩm có chứa Acid Dehydrocholic

10 Tài liệu tham khảo

  • Chuyên gia Drugbank. Acid Dehydrocholic, Drugbank. Truy cập ngày 08 tháng 09 năm 2023
  • Chuyên gia Pubchem. Acid Dehydrocholic, Pubchem. Truy cập ngày 08 tháng 09 năm 2023
  • Tác giả IM Yousef, D Migault , AM Weber và B Tuchweber (Xuất bản trực tuyến ngày 03 tháng 02 năm 2009). Influence of dehydrocholic acid on the secretion of bile acids and biliary lipids in rats, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 09 năm 2023

Để lại một bình luận