Thương hiệu | Medochemie, Medochemie Ltd. |
Công ty đăng ký | Medochemie Ltd. |
Số đăng ký | VN-17517-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tamoxifen |
Xuất xứ | Cộng hòa Síp |
Mã sản phẩm | aa3020 |
Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết – Chuyển Hóa |
Thuốc Tamifine 20mg được chỉ định để điều trị ung thư vú và vô sinh ở phụ nữ. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Tamifine 20mg.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên uống Tamifine 20mg có chứa thành phần sau:
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate)…………….. 20mg.
Tá dược (Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, natri croscarmelose, Colloidal Silicon dioxide, Magnesi stearat).……………………………………..………..…… vừa đủ một viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Tamifine 20mg
2.1 Tác dụng của thuốc Tamifine 20mg
2.1.1 Dược lực học
Tamoxifen là một chất điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc, ức chế sự phát triển và thúc đẩy quá trình tự chết tế bào (apoptosis) ở các khối u dương tính với thụ thể estrogen, là cơ cơ chế chủ yếu trong việc ngăn chặn khối u phát triển, đặc biệt là ung thư vú.
Một số nghiên cứu lâm sàng trên phụ nữ hậu mãn kinh cho thấy tamoxifen làm giảm khoảng 10-20% nồng độ cholesterol toàn phần và LDL trong máu; đồng thời, người ta cũng nhận thấy tamoxifen có tác dụng duy trì mật độ khoáng của xương.
Về cơ chế hoạt động, tamoxifen được chứng minh là có khả năng làm giảm yếu tố tăng trưởng khối u α và tăng globulin liên kết hormone sinh dục. Sự gia tăng globulin liên kết hormon giới tính làm hạn chế lượng Estradiol tự do. Những thay đổi này làm giảm mức độ của các yếu tố kích thích sự phát triển của khối u.
Ngoài ra, tamoxifen cũng có tác dụng gây ra quá trình apoptosis ở các tế bào dương tính với thụ thể estrogen. Hoạt động này được cho là kết quả của sự ức chế protein kinase C, ngăn cản quá trình tổng hợp DNA của tế bào. Các lý thuyết thay thế cho tác dụng này của tamoxifen xuất phát từ sự gia tăng nồng độ ion Canxi trong tế bào và ty thể lên gấp 3 lần sau khi sử dụng hoặc cảm ứng yếu tố tăng trưởng khối u β.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Tamoxifen được hấp thu khá tốt vào máu. Liều uống 20mg đạt nồng độ đỉnh là 40ng/mL trong 5 giờ. Chất chuyển hóa N-desmethyltamoxifen đạt nồng độ đỉnh là 15ng/mL.
Phân bố: Thể tích phân bố của tamoxifen là khoảng 50-60 L/kg. Liên kết với protein của tamoxifen trong huyết tương là hơn 98% và phần lớn là với Albumin huyết thanh.
Chuyển hóa: Tamoxifen được N-dealkyl hóa thành N-desmethyltamoxifen bởi CYP2D6, CYP3A4… Đây là chất chuyển hóa quan trọng nhất của tamoxifen, vì nó đem lại hiệu quả trong việc ngăn chặn khối u phát triển.
Thải trừ: Tamoxifen được thải trừ chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải của tamoxifen là 5-7 ngày, trong khi thời gian bán thải của N-desmethyltamoxifen, chất chuyển hóa chính, là khoảng 14 ngày, do đó thuốc cho thời gian tác dụng dài [1].
2.2 Chỉ định thuốc Tamifine 20mg
Thuốc Tamifine 20mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Ðiều trị hỗ trợ ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ có nguy cơ cao tái phát sau khi đã được điều trị ung thư vú tiên phát.
- Ðiều trị ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ đã có di căn.
- Kích thích phóng noãn ở phụ nữ vô sinh do không phóng noãn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nolvadex – Thuốc có tác dụng điều trị bệnh ung thư vú
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Tamifine 20mg
3.1 Liều dùng thuốc Tamifine 20mg
Tamifine 20mg là thuốc kê đơn. Do đó cần sử dụng theo liều lượng khuyến cáo của bác sĩ. Không tự ý sử dụng, không tăng giảm liều mà không có đề nghị từ bác sĩ. Sau đây là liều dùng tham khảo cho thuốc Tamifine 20mg:
Chỉ định | Liều dùng |
Hỗ trợ điều trị ung thư vú | 1 viên/ngày |
Điều trị ung thư vú phụ thuộc estrogen di căn | 1-2 viên/lần x 1-2 lần/ngày |
Điều trị vô sinh ở phụ nữ |
|
3.2 Cách dùng thuốc Tamifine 20mg hiệu quả
Tamifine 20mg có dạng viên uống, thường được dùng một lần hoặc hai lần mỗi ngày có hoặc không có thức ăn. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận và yêu cầu bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn giải thích bất cứ điều gì bạn không hiểu.
Nuốt cả viên; không chia nhỏ, nhai hoặc nghiền nát chúng. Nuốt viên thuốc với nước hoặc bất kỳ thức uống không cồn nào khác.
Thời gian sử dụng Tamifine 20mg thường kéo dài, chẳng hạn như 5 năm đối với ngăn ngừa ung thư vú. Bác sĩ sẽ quyết định thời gian dùng thuốc của bạn, không tự ý ngưng thuốc.
Nếu quên liều, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra và dùng liều tiếp theo như bình thường. Tuy nhiên, nếu gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Đừng dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định nếu bệnh nhân quá mẫn với tamoxifen citrat hoặc bất cứ thành phần nào khác.
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Với bệnh nhân tiền mãn kinh nên loại bỏ khả năng có thai.
Không uống thuốc cùng với Anastrozol.
Không dùng thuốc nhằm mục đích điều trị vô sinh cho người có tiền sử người thân bị thuyêm tắc tĩnh mạch không rõ nguyên nhân hoặc đột biến di truyền.
Loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tamoxifen Sandoz 10mg – Thuốc điều trị nhiều bệnh ung thư
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn thường gặp ở mức độ nhẹ của tamoxifen bao gồm:
- Tăng đau xương hoặc khối u, đau hoặc tấy đỏ xung quanh vị trí khối u.
- Nóng bừng, buồn nôn, mệt mỏi quá mức, chóng mặt.
- Phiền muộn, đau đầu, rụng tóc, sút cân.
- Co thắt dạ dày, táo bón.
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức:
- Da phát ban, nổi bọng nước.
- Giảm tiểu cầu và bạch cầu.
- Tăng men gan, thậm chí viêm gan, gan nhiễm mỡ.
- Tắc mạch do cục máu đông, tai biến mạch máu não.
Tamoxifen có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh ung thư khác, bao gồm cả ung thư gan. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về nguy cơ này.
Tamoxifen có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thị giác và bị đục thủy tinh thể, có thể phải điều trị bằng phẫu thuật. Thông báo với bác sĩ của bạn về nguy cơ này[2].
6 Tương tác
Tamifine 20mg có thể tương tác với các thuốc chống đông máu coumarin vì nó làm tăng tác dụng chống đông, có thể dẫn đến hình thành huyết khối.
Nguy cơ tắc mạch do cục máu đông cũng có thể xuất hiện khi dùng đồng thời Tamifine cùng các thuốc điều trị ung thư vú bằng cơ chế kích thích tế bào tự diệt.
Cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc cảm ứng P450 3A4 như Rifampicin vì có thể làm giảm tác dụng của tamoxifen.
Hiệu quả của thuốc cũng suy giảm do giảm nồng độ chất chuyển hóa có hoạt tính trong máu như endoxifen khi dùng thuốc cùng chất ức chế CYP2D6.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có chỉ số điều trị hẹp vì liều cao hơn có thể dẫn đến khó thở hoặc co giật. Sử dụng Tamoxifen cũng có liên quan đến việc gia tăng tỷ lệ mắc các khối u ác tính ở tử cung.
Trong một số trường hợp, việc sử dụng Tamifine 2mg ở phụ nữ tiền mãn kinh có thể dẫn đến tình trạng mất kinh (vô kinh).
Một số triệu chứng rối loạn phụ khoa đã được ghi nhận ở phụ nữ sử dụng Tamifine 20mg, bao gồm chảy máu âm đạo, rối loạn kinh nguyệt, đau vùng chậu.
Sử dụng Tamifine 20mg có nguy cơ thuyên tắc tĩnh mạch do huyết khối. Cần xem xét tiền sử huyết khối của bệnh nhân cũng như theo dõi các chỉ số trong công thức máu, huyết động học để nắm bắt tình hình và điều chỉnh, xử trí kịp thời.
Không nên sử dụng Tamifine 20mg cho trẻ em vì chưa có nghiên cứu hay thử nghiệm về hiệu quả cũng như tính an toàn của thuốc trên đối tượng này.
Đọc kỹ tờ hướng dẫn dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai, Tamifine 20mg không được khuyến cáo sử dụng vì có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như sẩy thai, quái thai, thai lưu mặc dù tần suất xảy ra là rất ít gặp. Người bệnh là nữ không nên có thai trong quá trình điều trị với Tamifine 20mg bằng cách sử dụng các biện pháp tránh thai.
Đối với phụ nữ nuôi con bú, mặc dù chưa có nghiên cứu về việc hấp thu thuốc vào sữa mẹ, nhưng Tamifine 20mg vẫn được khuyến cáo là không nên sử dụng, trừ trường hợp thật cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều cao của tamoxifen ở động vật dẫn đến khó hô hấp và co giật. Liều cao ở bệnh nhân ung thư di căn tiến triển dẫn đến nhiễm độc thần kinh cấp tính như run, phản xạ, mất thăng bằng và chóng mặt. Bệnh nhân sử dụng quá liều và gặp phải các phản ứng có hại nên được điều trị triệu chứng vì không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quá liều tamoxifen.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc nơi khô ráo thoáng mát, với nhiệt độ không vượt quá 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
Tránh xa tầm với của các em nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-17517-13.
Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Tamifine 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tamifine 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy với giá 360.000 đồng/hộp. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Tamifine 20mg mua ở đâu?
Thuốc Tamifine 20mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tamifine 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu nhược điểm của thuốc Tamifine 20mg
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế ở dạng viên nén, dễ uống, dễ bảo quản, vận chuyển.
- Là thuốc điều trị ung thư vú phổ biến nhất, được sử dụng ngay cả khi có ung thư di căn.
13 Nhược điểm
- Thuốc gây ra nhiều tác dụng phụ, khoảng điều trị hẹp.
Tổng 13 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tamoxifen, Drugbank. Truy câp ngày 30 tháng 7 năm 2022
- ^ Chuyên gia của MedlinePlus (Cập nhật ngày 15 tháng 1 năm 2018). Tamoxifen, MedlinePlus. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2022
Review Tamifine 20mg
Chưa có đánh giá nào.